www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 12/04/2021
XSDT - Loại vé: K15
Giải ĐB
950928
Giải nhất
24865
Giải nhì
14986
Giải ba
78996
20553
Giải tư
84755
51752
41441
24757
85313
55127
93910
Giải năm
7332
Giải sáu
5180
9550
3247
Giải bảy
182
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,5,80 
410,3
3,5,827,8
1,532
441,4,7
5,650,2,3,5
7
8,965
2,4,57 
280,2,6
 96
 
Ngày: 05/04/2021
XSDT - Loại vé: K14
Giải ĐB
830718
Giải nhất
85139
Giải nhì
93571
Giải ba
60946
49110
Giải tư
21821
94784
13557
39044
56711
40606
55882
Giải năm
3030
Giải sáu
1395
9674
4304
Giải bảy
428
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,304,6
1,2,710,1,8
821,8
 30,9
0,4,7,844,6
6,957
0,465
571,4
1,282,4
395
 
Ngày: 29/03/2021
XSDT - Loại vé: K13
Giải ĐB
430404
Giải nhất
23391
Giải nhì
08694
Giải ba
95432
57704
Giải tư
86014
89440
06952
16676
90852
47612
65767
Giải năm
8906
Giải sáu
0313
3629
7488
Giải bảy
680
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
4,8042,6
912,3,4
1,3,5228,9
132
02,1,940
 522
0,767
676
2,880,8
291,4
 
Ngày: 22/03/2021
XSDT - Loại vé: K12
Giải ĐB
280903
Giải nhất
55524
Giải nhì
24132
Giải ba
38406
05105
Giải tư
84144
95034
52029
05584
46874
34818
56606
Giải năm
8554
Giải sáu
6707
0892
6332
Giải bảy
330
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
303,5,62,7
 18
32,924,9
030,22,42
2,32,4,5
7,8
44
054
026 
074
184
292
 
Ngày: 15/03/2021
XSDT - Loại vé: K11
Giải ĐB
885882
Giải nhất
22555
Giải nhì
62050
Giải ba
84806
73684
Giải tư
58275
56749
70820
46819
97816
80370
19341
Giải năm
6311
Giải sáu
1051
0339
4765
Giải bảy
983
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
2,5,706
1,4,511,6,9
820
839
841,9
5,6,750,1,5
0,165
 70,5,9
 82,3,4
1,3,4,79 
 
Ngày: 08/03/2021
XSDT - Loại vé: K10
Giải ĐB
748658
Giải nhất
85819
Giải nhì
77726
Giải ba
07086
92662
Giải tư
18338
16733
48930
76913
55158
52092
68887
Giải năm
6171
Giải sáu
2468
0320
7291
Giải bảy
178
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
7,913,9
6,920,6
1,330,3,8
 4 
 582
2,862,8
871,82
3,52,6,7286,7
191,2
 
Ngày: 01/03/2021
XSDT - Loại vé: K09
Giải ĐB
108125
Giải nhất
22261
Giải nhì
36660
Giải ba
46249
99369
Giải tư
97045
83876
65230
26916
41820
27520
00255
Giải năm
8362
Giải sáu
3174
5110
0704
Giải bảy
800
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,1,22,3
6
00,4
610,6
6202,5
 30
0,745,9
2,4,555,9
1,760,1,2,9
 74,6
 8 
4,5,69