www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 11/05/2015
XSDT - Loại vé: A20
Giải ĐB
357033
Giải nhất
89282
Giải nhì
45498
Giải ba
33389
68363
Giải tư
88139
14553
43750
28276
89089
61639
24416
Giải năm
4728
Giải sáu
1179
1556
7175
Giải bảy
562
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
50 
216
6,821,8
3,5,633,92
 4 
750,3,6
1,5,762,3
 75,6,9
2,982,92
32,7,8298
 
Ngày: 04/05/2015
XSDT - Loại vé: A19
Giải ĐB
783528
Giải nhất
52905
Giải nhì
25464
Giải ba
29412
02457
Giải tư
84750
63584
83128
45982
14845
09600
20240
Giải năm
6946
Giải sáu
0904
0081
8709
Giải bảy
827
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,4,5,9
812
1,827,82
 3 
0,6,840,5,62
0,450,7
4264
2,57 
2281,2,4
09 
 
Ngày: 27/04/2015
XSDT - Loại vé: A18
Giải ĐB
199974
Giải nhất
95167
Giải nhì
75681
Giải ba
15289
65348
Giải tư
09311
42610
18956
93052
27130
20005
56513
Giải năm
4851
Giải sáu
6133
3162
0863
Giải bảy
320
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
1,2,305
1,5,810,1,3
5,620
1,3,630,3
748
051,2,6
562,3,7
6,974
481,9
897
 
Ngày: 20/04/2015
XSDT - Loại vé: A17
Giải ĐB
459899
Giải nhất
58921
Giải nhì
60593
Giải ba
68395
03790
Giải tư
22177
61468
23414
65475
59133
97853
74836
Giải năm
5929
Giải sáu
7833
2337
1012
Giải bảy
321
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
90 
2212,4
1212,9
32,5,9332,6,7
14 
7,953
368
3,7,975,7
68 
2,990,3,5,7
9
 
Ngày: 13/04/2015
XSDT - Loại vé: A16
Giải ĐB
701461
Giải nhất
73708
Giải nhì
70206
Giải ba
53484
86506
Giải tư
49971
96223
99999
19075
17865
68022
31737
Giải năm
8290
Giải sáu
7425
0871
2807
Giải bảy
904
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
904,62,7,8
6,721 
222,3,5
237
0,84 
2,6,75 
02,761,5
0,3712,5,6
084
990,9
 
Ngày: 06/04/2015
XSDT - Loại vé: A15
Giải ĐB
282726
Giải nhất
00575
Giải nhì
11954
Giải ba
09197
21488
Giải tư
96726
12642
59290
10924
60054
37035
84662
Giải năm
7714
Giải sáu
1301
5663
7402
Giải bảy
209
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
901,2,9
014
0,4,624,62
635
1,2,5242
3,7542
22,662,3,6
975
888
090,7
 
Ngày: 30/03/2015
XSDT - Loại vé: A14
Giải ĐB
066168
Giải nhất
22134
Giải nhì
41511
Giải ba
25270
60040
Giải tư
04377
65116
86342
19874
40754
94195
96160
Giải năm
4140
Giải sáu
6877
9548
9654
Giải bảy
526
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
42,6,70 
111,6
426
 34
3,52,7402,2,8
9542
1,2,960,8
7270,4,72
4,68 
 95,6