www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 10/05/2010
XSDT - Loại vé: L:F19
Giải ĐB
545262
Giải nhất
50590
Giải nhì
59373
Giải ba
40086
99265
Giải tư
89476
18701
50504
72452
58501
83112
46613
Giải năm
7304
Giải sáu
6096
6539
7446
Giải bảy
689
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
9012,42
0212,3
1,5,62 
1,738,9
0246
652
4,7,8,962,5
 73,6
386,9
3,890,6
 
Ngày: 03/05/2010
XSDT - Loại vé: L:F18
Giải ĐB
933079
Giải nhất
72790
Giải nhì
10351
Giải ba
12185
31273
Giải tư
56431
85953
71803
98615
68453
75544
65568
Giải năm
3884
Giải sáu
7169
3025
6913
Giải bảy
458
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
903,5
3,513,5
 25
0,1,52,731
4,844
0,1,2,851,32,8
 68,9
 73,9
5,684,5
6,790
 
Ngày: 26/04/2010
XSDT - Loại vé: L:F17
Giải ĐB
859373
Giải nhất
08248
Giải nhì
67480
Giải ba
24851
07660
Giải tư
27435
80292
68343
70083
81393
22634
28303
Giải năm
7216
Giải sáu
5525
8788
5709
Giải bảy
841
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
6,803,9
4,516
925
0,4,7,8
9
34,5
341,3,8
2,351
160,8
 73
4,6,880,3,8
092,3
 
Ngày: 19/04/2010
XSDT - Loại vé: L:F16
Giải ĐB
901859
Giải nhất
49353
Giải nhì
17846
Giải ba
65928
86852
Giải tư
97220
87779
61368
40806
55785
31983
63008
Giải năm
6845
Giải sáu
1795
6328
1538
Giải bảy
656
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
206,8
 1 
520,83
5,838
 45,6
4,8,952,3,6,9
0,4,568
 79
0,23,3,683,5
5,795
 
Ngày: 12/04/2010
XSDT - Loại vé: L:F15
Giải ĐB
337577
Giải nhất
67611
Giải nhì
46730
Giải ba
60773
79092
Giải tư
96042
57815
58236
39687
56129
31643
52018
Giải năm
5513
Giải sáu
4847
4233
1784
Giải bảy
472
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
30 
111,3,5,8
4,7,929
1,3,4,730,3,6,9
842,3,7
15 
36 
4,7,872,3,7
184,7
2,392
 
Ngày: 05/04/2010
XSDT - Loại vé: L:F14
Giải ĐB
782311
Giải nhất
90201
Giải nhì
03989
Giải ba
93586
59804
Giải tư
21276
69300
96505
16756
53182
40424
75771
Giải năm
3678
Giải sáu
0346
9175
9853
Giải bảy
802
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,4
5
0,1,711
0,824
53 
0,246
0,753,6,7
4,5,7,86 
571,5,6,8
782,6,9
89 
 
Ngày: 29/03/2010
XSDT - Loại vé: L:F13
Giải ĐB
327975
Giải nhất
30714
Giải nhì
62942
Giải ba
88958
91305
Giải tư
26445
37596
21422
31680
26474
40268
93442
Giải năm
0550
Giải sáu
3062
0616
9710
Giải bảy
439
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,5,805
 10,4,6
2,42,622
 34,9
1,3,7422,5
0,4,750,8
1,962,8
 74,5
5,680
396