www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 09/11/2020
XSDT - Loại vé: H45
Giải ĐB
638714
Giải nhất
78981
Giải nhì
47541
Giải ba
01439
36036
Giải tư
61515
35767
06917
06549
91033
79555
87907
Giải năm
7201
Giải sáu
5279
3013
5005
Giải bảy
779
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,7
0,4,5,813,4,5,7
 2 
1,333,6,9
141,9
0,1,551,5
367
0,1,6792
 81
3,4,729 
 
Ngày: 02/11/2020
XSDT - Loại vé: H44
Giải ĐB
898040
Giải nhất
24510
Giải nhì
73263
Giải ba
60351
89024
Giải tư
41654
71038
66880
87775
80724
14776
79806
Giải năm
9447
Giải sáu
8857
9187
6954
Giải bảy
803
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,4,802,3,6
510
0242
0,638
22,5240,7
751,42,7
0,763
4,5,875,6
380,7
 9 
 
Ngày: 26/10/2020
XSDT - Loại vé: H43
Giải ĐB
553968
Giải nhất
70440
Giải nhì
47212
Giải ba
56698
51317
Giải tư
47327
58200
99220
31657
74801
84931
33593
Giải năm
1626
Giải sáu
4089
0874
4544
Giải bảy
192
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,600,1
0,312,7
1,920,6,7
931
4,740,4
 57
260,8
1,2,574
6,989
892,3,8
 
Ngày: 19/10/2020
XSDT - Loại vé: H42
Giải ĐB
753846
Giải nhất
57855
Giải nhì
26383
Giải ba
72853
42781
Giải tư
36622
54758
88346
31338
94006
97120
21236
Giải năm
7579
Giải sáu
7754
8935
2041
Giải bảy
931
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
206
3,4,81 
220,2,9
5,831,5,6,8
541,62
3,553,4,5,8
0,3,426 
 79
3,581,3
2,79 
 
Ngày: 12/10/2020
XSDT - Loại vé: H41
Giải ĐB
338702
Giải nhất
53640
Giải nhì
26626
Giải ba
93327
31524
Giải tư
56187
43810
72002
72016
12644
53302
71883
Giải năm
2015
Giải sáu
9690
3649
3206
Giải bảy
142
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,4,9023,6
 10,5,6
03,424,6,7
83 
2,4,640,2,4,9
15 
0,1,264
2,87 
 83,7
490
 
Ngày: 05/10/2020
XSDT - Loại vé: H40
Giải ĐB
522282
Giải nhất
20281
Giải nhì
75315
Giải ba
21494
49812
Giải tư
94165
75406
54127
16267
79558
97677
70565
Giải năm
4319
Giải sáu
1405
9889
0975
Giải bảy
901
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,6,7
0,812,5,9
1,827
 3 
94 
0,1,62,758
0652,7
0,2,6,775,7
581,2,9
1,894
 
Ngày: 28/09/2020
XSDT - Loại vé: H39
Giải ĐB
827364
Giải nhất
71297
Giải nhì
32636
Giải ba
04148
07079
Giải tư
10848
23835
74370
53136
82398
74896
07772
Giải năm
6014
Giải sáu
6660
1210
2842
Giải bảy
547
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,6,70 
 10,4
4,72 
435,62
1,642,3,7,82
35 
32,960,4
4,970,2,9
42,98 
796,7,8