www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 09/05/2011
XSDT - Loại vé: H19
Giải ĐB
524172
Giải nhất
06471
Giải nhì
48885
Giải ba
69350
15489
Giải tư
84832
27522
24827
29535
60405
65746
87263
Giải năm
9127
Giải sáu
3532
0917
7700
Giải bảy
041
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,500,5
4,717
2,32,722,72
6322,5
841,6
0,3,850
463
1,2271,2
 84,5,9
89 
 
Ngày: 02/05/2011
XSDT - Loại vé: H18
Giải ĐB
074863
Giải nhất
45803
Giải nhì
21493
Giải ba
03605
47109
Giải tư
04013
29676
66985
91315
28528
69844
71386
Giải năm
5149
Giải sáu
9914
3318
4716
Giải bảy
410
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
103,5,9
 10,3,4,5
6,8
 28
0,1,6,93 
1,444,9
0,1,85 
1,7,863
976
1,285,6
0,493,7
 
Ngày: 25/04/2011
XSDT - Loại vé: H17
Giải ĐB
485308
Giải nhất
12026
Giải nhì
87302
Giải ba
94765
72739
Giải tư
70782
31953
16494
03986
44924
65533
44859
Giải năm
7058
Giải sáu
8489
5781
5253
Giải bảy
453
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
802,8
81 
0,824,6
3,5333,9
2,94 
6533,8,9
2,865
 7 
0,580,1,2,6
9
3,5,894
 
Ngày: 18/04/2011
XSDT - Loại vé: H16
Giải ĐB
260772
Giải nhất
42137
Giải nhì
20629
Giải ba
21101
14339
Giải tư
91755
01061
01467
50655
93674
76020
21689
Giải năm
6088
Giải sáu
6138
4894
2839
Giải bảy
993
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
201,5
0,61 
720,9
937,8,92
7,94 
0,52552
 61,7
3,672,4
3,888,9
2,32,893,4
 
Ngày: 11/04/2011
XSDT - Loại vé: H15
Giải ĐB
055996
Giải nhất
48945
Giải nhì
79486
Giải ba
22862
21845
Giải tư
33387
61055
31548
33528
83855
06779
00145
Giải năm
5347
Giải sáu
7387
8273
0796
Giải bảy
776
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 1 
628
73 
 453,7,8
43,52552,9
7,8,9262
4,8273,6,9
2,486,72
5,7962
 
Ngày: 04/04/2011
XSDT - Loại vé: H14
Giải ĐB
575432
Giải nhất
23418
Giải nhì
81976
Giải ba
90254
69236
Giải tư
33244
45176
60412
27641
85533
99011
80584
Giải năm
1121
Giải sáu
6776
4693
4280
Giải bảy
627
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,2,3,411,2,8
1,321,7
3,931,2,3,6
4,5,841,4
 54
3,736 
2763
180,4
 93
 
Ngày: 28/03/2011
XSDT - Loại vé: H13
Giải ĐB
970324
Giải nhất
96089
Giải nhì
92360
Giải ba
15209
45152
Giải tư
04024
84708
54564
25971
09581
43162
47253
Giải năm
8208
Giải sáu
2360
2999
2638
Giải bảy
563
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
62082,9
7,8,91 
5,6242
5,638
22,64 
 52,3
 602,2,3,4
 71
02,381,9
0,8,991,9