www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 09/03/2020
XSDT - Loại vé: H10
Giải ĐB
678282
Giải nhất
98286
Giải nhì
77354
Giải ba
84165
40637
Giải tư
38197
14689
70171
44903
09278
39678
57498
Giải năm
9588
Giải sáu
4171
9893
7608
Giải bảy
646
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 03,82
721 
82 
0,937
546
654
4,865
3,9712,82
02,72,8,982,6,8,9
893,7,8
 
Ngày: 02/03/2020
XSDT - Loại vé: H09
Giải ĐB
776312
Giải nhất
47410
Giải nhì
79463
Giải ba
54502
93919
Giải tư
28232
21978
08052
87289
79163
88809
97520
Giải năm
8723
Giải sáu
1547
1691
2418
Giải bảy
966
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,202,9
910,2,8,9
0,1,3,520,3
2,6232,5
 47
352
6632,6
478
1,789
0,1,891
 
Ngày: 24/02/2020
XSDT - Loại vé: H08
Giải ĐB
812057
Giải nhất
10381
Giải nhì
89698
Giải ba
88635
70532
Giải tư
01721
72236
42221
92487
11614
28213
61915
Giải năm
2211
Giải sáu
1356
0338
1242
Giải bảy
554
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,22,811,3,4,5
3,4212
132,5,6,8
9
1,542
1,354,6,7
3,56 
5,87 
3,981,7
398
 
Ngày: 17/02/2020
XSDT - Loại vé: H07
Giải ĐB
984741
Giải nhất
10388
Giải nhì
25525
Giải ba
18110
51398
Giải tư
37239
33783
55197
02464
24925
03262
48181
Giải năm
7942
Giải sáu
3863
7965
4971
Giải bảy
492
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
103
4,7,810
4,6,9252
0,6,839
641,2
22,65 
 62,3,4,5
971
8,981,3,8
392,7,8
 
Ngày: 10/02/2020
XSDT - Loại vé: H06
Giải ĐB
805978
Giải nhất
19843
Giải nhì
99573
Giải ba
46468
15968
Giải tư
94149
33335
13199
38561
07719
77223
74658
Giải năm
9185
Giải sáu
8153
2916
4221
Giải bảy
509
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 09
2,616,9
 21,3
2,4,5,735
 43,9
3,853,8
161,82
 73,8
5,62,7,885,8
0,1,4,999
 
Ngày: 03/02/2020
XSDT - Loại vé: H05
Giải ĐB
443764
Giải nhất
31364
Giải nhì
56356
Giải ba
55556
45078
Giải tư
17559
08219
20601
26019
34086
08825
99266
Giải năm
4877
Giải sáu
9528
7463
6233
Giải bảy
405
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
013,92
 25,8
1,3,633
624 
0,2562,9
52,6,863,42,6
777,8
2,786
12,59 
 
Ngày: 27/01/2020
XSDT - Loại vé: H04
Giải ĐB
535779
Giải nhất
78940
Giải nhì
22871
Giải ba
14744
92847
Giải tư
87926
82867
53891
92634
63339
83224
86248
Giải năm
9096
Giải sáu
0102
4249
3247
Giải bảy
432
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,702
7,91 
0,324,6
 32,4,9
2,3,440,4,72,8
9
 5 
2,967
42,670,1,9
48 
3,4,791,6