www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 09/02/2009
XSDT - Loại vé: L:C06
Giải ĐB
29255
Giải nhất
80093
Giải nhì
89498
Giải ba
49366
36881
Giải tư
24284
59994
26837
50652
52411
10384
12738
Giải năm
5441
Giải sáu
2148
0429
2954
Giải bảy
757
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,4,811
529
937,8
5,82,941,8
552,4,5,7
666
3,57 
3,4,981,42
293,4,8
 
Ngày: 02/02/2009
XSDT - Loại vé: L:C05
Giải ĐB
524343
Giải nhất
29248
Giải nhì
89917
Giải ba
17404
91709
Giải tư
59145
52163
03189
49201
82779
79213
02597
Giải năm
5420
Giải sáu
1515
2288
2086
Giải bảy
480
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2,801,4,5,9
013,5,7
 20
1,4,63 
043,5,8
0,1,45 
863
1,979
4,880,6,8,9
0,7,897
 
Ngày: 26/01/2009
XSDT - Loại vé: L:C04
Giải ĐB
610691
Giải nhất
32592
Giải nhì
07945
Giải ba
68416
62199
Giải tư
51494
64287
12303
45700
64939
53027
00928
Giải năm
5935
Giải sáu
0117
4872
3129
Giải bảy
413
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,600,3
913,6,7
7,927,8,9
0,135,9
945
3,45 
160
1,2,872
287
2,3,991,2,4,9
 
Ngày: 19/01/2009
XSDT - Loại vé: L:C03
Giải ĐB
089372
Giải nhất
63340
Giải nhì
04811
Giải ba
90595
17000
Giải tư
59472
30805
46157
41640
16600
79544
68531
Giải năm
9139
Giải sáu
2707
6458
3815
Giải bảy
532
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
02,42,7002,5,7
1,311,5
3,722 
 31,2,9
4402,4
0,1,957,8
 6 
0,570,22
58 
395
 
Ngày: 12/01/2009
XSDT - Loại vé: L:C02
Giải ĐB
932156
Giải nhất
78578
Giải nhì
10792
Giải ba
93432
75726
Giải tư
36013
48565
39963
83956
79918
72853
15505
Giải năm
8350
Giải sáu
2715
0927
7241
Giải bảy
897
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
505
413,5,8
3,7,926,7
1,5,632
 41
0,1,650,3,62
2,5263,5
2,972,8
1,78 
 92,7
 
Ngày: 05/01/2009
XSDT - Loại vé: L:C01
Giải ĐB
06374
Giải nhất
01241
Giải nhì
81015
Giải ba
66203
71261
Giải tư
91086
66301
30321
93217
54528
69787
85263
Giải năm
2997
Giải sáu
5109
0086
6641
Giải bảy
531
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,9
0,2,3,42
6
15,7
 21,8
0,631
7412
15 
8261,3
1,8,974
2862,7,9
0,897
 
Ngày: 29/12/2008
XSDT - Loại vé: L:B52
Giải ĐB
14652
Giải nhất
72771
Giải nhì
41649
Giải ba
39089
32586
Giải tư
47751
31650
75777
64152
47791
65919
64703
Giải năm
3090
Giải sáu
9898
1035
8205
Giải bảy
491
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
5,903,5
5,7,9214,9
522 
035
149
0,350,1,22
86 
771,7
986,9
1,4,890,12,8