www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 08/03/2021
XSDT - Loại vé: K10
Giải ĐB
748658
Giải nhất
85819
Giải nhì
77726
Giải ba
07086
92662
Giải tư
18338
16733
48930
76913
55158
52092
68887
Giải năm
6171
Giải sáu
2468
0320
7291
Giải bảy
178
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
7,913,9
6,920,6
1,330,3,8
 4 
 582
2,862,8
871,82
3,52,6,7286,7
191,2
 
Ngày: 01/03/2021
XSDT - Loại vé: K09
Giải ĐB
108125
Giải nhất
22261
Giải nhì
36660
Giải ba
46249
99369
Giải tư
97045
83876
65230
26916
41820
27520
00255
Giải năm
8362
Giải sáu
3174
5110
0704
Giải bảy
800
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,1,22,3
6
00,4
610,6
6202,5
 30
0,745,9
2,4,555,9
1,760,1,2,9
 74,6
 8 
4,5,69 
 
Ngày: 22/02/2021
XSDT - Loại vé: K08
Giải ĐB
186258
Giải nhất
66436
Giải nhì
15208
Giải ba
86623
73856
Giải tư
44200
45617
69510
49190
26906
37203
58399
Giải năm
5691
Giải sáu
2746
1614
7294
Giải bảy
510
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,12,900,3,6,8
9102,4,7
 23
0,236
1,6,946
 56,8
0,3,4,564
17 
0,58 
990,1,4,9
 
Ngày: 15/02/2021
XSDT - Loại vé: K07
Giải ĐB
356099
Giải nhất
40875
Giải nhì
88943
Giải ba
93018
93935
Giải tư
05337
21758
19208
54088
04891
43713
15148
Giải năm
8516
Giải sáu
1432
4147
3761
Giải bảy
870
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
708
6,913,6,8
3,72 
1,432,5,7
 43,7,8
3,758
161
3,470,2,5
0,1,4,5
8
88
991,9
 
Ngày: 08/02/2021
XSDT - Loại vé: K06
Giải ĐB
998163
Giải nhất
57984
Giải nhì
77108
Giải ba
80629
02679
Giải tư
98606
85712
45604
43265
39487
74998
60607
Giải năm
7685
Giải sáu
6705
2147
5157
Giải bảy
577
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,6,7
8
 12
129
63 
0,847
0,6,857,8
063,5
0,4,5,7
8
77,9
0,5,984,5,7
2,798
 
Ngày: 01/02/2021
XSDT - Loại vé: K05
Giải ĐB
907310
Giải nhất
17936
Giải nhì
60065
Giải ba
49659
00482
Giải tư
07608
90730
26285
22321
67086
08527
54512
Giải năm
0909
Giải sáu
1144
6902
8916
Giải bảy
243
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,2,8,9
210,2,6
0,1,821,7
430,6
443,4
6,859
1,3,865
27 
082,5,6
0,59 
 
Ngày: 25/01/2021
XSDT - Loại vé: K04
Giải ĐB
468826
Giải nhất
98540
Giải nhì
29909
Giải ba
21068
65729
Giải tư
99600
81563
48356
90769
04651
70417
05215
Giải năm
2321
Giải sáu
0096
7362
1287
Giải bảy
072
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,400,9
2,515,7
6,721,6,9
63 
 40
1,551,5,6
2,5,962,3,8,9
1,872
687
0,2,696