www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 05/07/2010
XSDT - Loại vé: L:F27
Giải ĐB
480290
Giải nhất
25912
Giải nhì
80730
Giải ba
72788
80598
Giải tư
77167
06850
85385
97293
41093
33700
41721
Giải năm
0918
Giải sáu
4579
3703
6224
Giải bảy
918
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,900,3
212,82
121,4
0,9230
2,84 
850
 67
679
12,8,984,5,8
790,32,8
 
Ngày: 28/06/2010
XSDT - Loại vé: L:F26
Giải ĐB
573795
Giải nhất
78073
Giải nhì
77657
Giải ba
74830
15851
Giải tư
74780
92220
89686
88206
53688
75902
82482
Giải năm
3235
Giải sáu
8889
3129
9159
Giải bảy
365
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
2,3,802,6
518
0,820,9
730,5
 4 
3,6,951,7,9
0,865
573
1,880,2,6,8
9
2,5,895
 
Ngày: 21/06/2010
XSDT - Loại vé: L:F25
Giải ĐB
683890
Giải nhất
38670
Giải nhì
21676
Giải ba
40475
66175
Giải tư
38042
97735
73401
63826
37481
50623
36374
Giải năm
4916
Giải sáu
6650
8437
3480
Giải bảy
891
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
5,7,8,901
0,8,916
423,6
235,7
742,7
3,7250
1,2,76 
3,470,4,52,6
 80,1
 90,1
 
Ngày: 14/06/2010
XSDT - Loại vé: L:F24
Giải ĐB
458922
Giải nhất
09763
Giải nhì
16077
Giải ba
26799
15417
Giải tư
87108
60594
06137
52844
85960
94082
22986
Giải năm
8146
Giải sáu
3127
1573
8889
Giải bảy
938
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
608
 17
2,822,7
6,736,7,8
4,944,6
 5 
3,4,860,3
1,2,3,773,7
0,382,6,9
8,994,9
 
Ngày: 07/06/2010
XSDT - Loại vé: L:F23
Giải ĐB
203993
Giải nhất
86559
Giải nhì
42084
Giải ba
85493
40116
Giải tư
91424
60815
01279
74448
22584
23294
55377
Giải năm
8579
Giải sáu
1805
4687
2666
Giải bảy
780
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
802,5
 15,6
024
923 
2,82,948
0,159
1,666
7,877,92
480,42,7
5,72932,4
 
Ngày: 31/05/2010
XSDT - Loại vé: L:F22
Giải ĐB
717986
Giải nhất
31237
Giải nhì
19809
Giải ba
64563
50185
Giải tư
68186
44246
74099
09857
93431
11619
09706
Giải năm
2859
Giải sáu
3425
6324
1667
Giải bảy
212
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
312,4,9
124,5
631,7
1,246
2,857,9
0,4,8263,7
3,5,67 
 85,62
0,1,5,999
 
Ngày: 24/05/2010
XSDT - Loại vé: L:F21
Giải ĐB
880123
Giải nhất
65595
Giải nhì
79806
Giải ba
02904
28207
Giải tư
91547
04151
17712
75334
84724
31818
10579
Giải năm
9156
Giải sáu
1269
5603
4883
Giải bảy
752
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6,7
512,8
1,523,4
0,2,834
0,2,347
951,2,6
0,5,769
0,476,9
183
6,795