www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 06/07/2020
XSDT - Loại vé: H27
Giải ĐB
535739
Giải nhất
14367
Giải nhì
02580
Giải ba
45724
18113
Giải tư
88287
84891
26873
28894
91846
33633
33369
Giải năm
3348
Giải sáu
2031
6588
8699
Giải bảy
853
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,800
3,913
 24
1,3,5,731,3,9
2,946,8
 53
467,9
6,873
4,880,7,8
3,6,991,4,9
 
Ngày: 29/06/2020
XSDT - Loại vé: H26
Giải ĐB
897590
Giải nhất
83606
Giải nhì
47039
Giải ba
29827
17093
Giải tư
55855
84920
13833
84168
85738
89433
96267
Giải năm
6731
Giải sáu
7132
4573
8470
Giải bảy
943
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,7,906
31 
320,7
32,4,7,931,2,32,8
9
443,4
555
067,8
2,670,3
3,68 
390,3
 
Ngày: 22/06/2020
XSDT - Loại vé: H25
Giải ĐB
522167
Giải nhất
01325
Giải nhì
38154
Giải ba
18298
88609
Giải tư
29491
16517
84058
30616
33430
54617
19286
Giải năm
2092
Giải sáu
1798
7431
7747
Giải bảy
276
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
309
3,916,72
925
630,1
547
254,8
1,7,863,7
12,4,676
5,9286
091,2,82
 
Ngày: 15/06/2020
XSDT - Loại vé: H24
Giải ĐB
520384
Giải nhất
15796
Giải nhì
90150
Giải ba
02427
80389
Giải tư
19335
95245
34560
02698
27170
43830
79668
Giải năm
3797
Giải sáu
5366
9625
7838
Giải bảy
362
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,70 
21 
621,5,7
 30,5,8
845
2,3,450
6,960,2,6,8
2,970
3,6,984,9
896,7,8
 
Ngày: 08/06/2020
XSDT - Loại vé: H23
Giải ĐB
008148
Giải nhất
53556
Giải nhì
73080
Giải ba
10384
21768
Giải tư
58952
83066
99222
53563
77525
26078
27849
Giải năm
1857
Giải sáu
3903
8025
7033
Giải bảy
830
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,8032
 1 
2,522,52
02,3,630,3
848,9
2252,6,7
5,663,6,8
578
4,6,780,4
49 
 
Ngày: 01/06/2020
XSDT - Loại vé: H22
Giải ĐB
998875
Giải nhất
21479
Giải nhì
90214
Giải ba
71321
67730
Giải tư
86914
92214
50370
01928
47475
56711
96788
Giải năm
0115
Giải sáu
4235
8130
3627
Giải bảy
390
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
32,7,90 
1,2,811,43,5
 21,7,8
 302,5
134 
1,3,725 
 6 
270,52,9
2,881,8
790
 
Ngày: 25/05/2020
XSDT - Loại vé: H21
Giải ĐB
435985
Giải nhất
14003
Giải nhì
85575
Giải ba
22806
87884
Giải tư
70105
36304
56206
77197
92273
49990
45653
Giải năm
0061
Giải sáu
5585
3293
7205
Giải bảy
909
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
903,4,52,62
9
61 
 2 
0,5,7,93 
0,84 
02,7,8253
0261
8,973,5
 84,52,7
090,3,7