www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 06/01/2025
XSDT - Loại vé: T01
Giải ĐB
209792
Giải nhất
88395
Giải nhì
07864
Giải ba
41331
90439
Giải tư
96456
81693
67277
26597
74364
70773
35938
Giải năm
4071
Giải sáu
2530
3520
6976
Giải bảy
468
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,304
3,71 
920
7,930,1,8,9
0,624 
956
5,7642,8
7,971,3,6,7
3,68 
392,3,5,7
 
Ngày: 30/12/2024
XSDT - Loại vé: S53
Giải ĐB
547297
Giải nhất
12400
Giải nhì
85256
Giải ba
93679
09334
Giải tư
28212
44230
52356
51396
49090
40009
01434
Giải năm
9380
Giải sáu
2414
1265
2712
Giải bảy
193
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,3,8,900,9
 122,4
122 
930,42
1,324 
6562
52,965
7,977,9
 80
0,790,3,6,7
 
Ngày: 23/12/2024
XSDT - Loại vé: S52
Giải ĐB
857125
Giải nhất
92903
Giải nhì
62254
Giải ba
89103
96398
Giải tư
00318
42505
65141
23273
18816
54514
25198
Giải năm
4323
Giải sáu
6733
0673
5397
Giải bảy
814
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,32,5
0,4142,6,8
 23,5
02,2,3,7233
12,541
0,254
16 
9732
1,928 
 97,82
 
Ngày: 16/12/2024
XSDT - Loại vé: S51
Giải ĐB
854906
Giải nhất
38612
Giải nhì
01850
Giải ba
28430
02380
Giải tư
07172
40160
98388
84931
54641
36581
89249
Giải năm
8857
Giải sáu
6695
6930
8768
Giải bảy
327
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
32,5,62,806
3,4,812
1,727
 302,1
 41,9
950,7
0602,8
2,572
6,880,1,8
495
 
Ngày: 09/12/2024
XSDT - Loại vé: S50
Giải ĐB
443001
Giải nhất
73322
Giải nhì
99048
Giải ba
12908
95205
Giải tư
96572
46200
98502
64167
06864
39226
35598
Giải năm
4370
Giải sáu
4512
4884
4734
Giải bảy
422
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1,2,5
8
012
0,1,22,7222,6
 34
3,6,848
05 
264,7
670,2
0,4,9284
 982
 
Ngày: 02/12/2024
XSDT - Loại vé: S49
Giải ĐB
728636
Giải nhất
74427
Giải nhì
89133
Giải ba
60243
06547
Giải tư
14646
30989
01331
91543
98644
38653
95282
Giải năm
7902
Giải sáu
7892
9256
5060
Giải bảy
190
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,6,902
310
0,8,927
3,42,531,3,6
4432,4,6,7
 53,6
3,4,560
2,47 
 82,9
890,2
 
Ngày: 25/11/2024
XSDT - Loại vé: S48
Giải ĐB
744864
Giải nhất
70343
Giải nhì
77433
Giải ba
55035
42176
Giải tư
11276
40104
98906
38292
94624
43143
80703
Giải năm
0241
Giải sáu
4122
0353
9115
Giải bảy
841
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6
4214,5
2,922,4
0,3,42,533,5
0,1,2,6412,32
1,353
0,7264
 762
 8 
 92