www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 06/01/2020
XSDT - Loại vé: H01
Giải ĐB
661676
Giải nhất
35629
Giải nhì
57493
Giải ba
57156
44052
Giải tư
08057
41837
22255
56202
84010
90776
13645
Giải năm
4305
Giải sáu
2763
4884
3174
Giải bảy
897
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
102,5
510
0,529
6,937
7,845
0,4,551,2,5,6
7
5,7263
3,5,974,62
 84
293,7
 
Ngày: 30/12/2019
XSDT - Loại vé: F52
Giải ĐB
932299
Giải nhất
80736
Giải nhì
51695
Giải ba
04674
61192
Giải tư
22742
40124
80460
91957
54271
12914
71738
Giải năm
7419
Giải sáu
2230
7324
5932
Giải bảy
999
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
3,714,9
3,4,9242
 30,1,2,6
8
1,22,742
957
360
571,4
38 
1,9292,5,92
 
Ngày: 23/12/2019
XSDT - Loại vé: F51
Giải ĐB
078300
Giải nhất
29278
Giải nhì
88561
Giải ba
65742
92035
Giải tư
36605
11594
53166
74101
19186
64432
16867
Giải năm
8417
Giải sáu
9019
2860
6556
Giải bảy
667
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,2,5
0,617,9
0,3,42 
 32,5
942
0,356
5,6,860,1,6,72
1,6278
786
194
 
Ngày: 16/12/2019
XSDT - Loại vé: F50
Giải ĐB
047084
Giải nhất
07315
Giải nhì
44765
Giải ba
76399
69444
Giải tư
86622
68800
18191
31617
47283
86749
82206
Giải năm
1671
Giải sáu
1567
5860
2914
Giải bảy
360
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6200,6
7,914,5,7
222
83 
1,4,844,9
1,650
0602,5,7
1,671
 83,4
4,991,9
 
Ngày: 09/12/2019
XSDT - Loại vé: F49
Giải ĐB
569600
Giải nhất
86655
Giải nhì
33143
Giải ba
93411
19730
Giải tư
80128
49821
15019
22032
88859
43750
09255
Giải năm
6580
Giải sáu
8624
7195
9886
Giải bảy
425
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,800
1,211,9
321,4,5,8
430,2,6
243
2,52,950,52,9
3,86 
 7 
280,6
1,595
 
Ngày: 02/12/2019
XSDT - Loại vé: F48
Giải ĐB
260611
Giải nhất
25696
Giải nhì
47486
Giải ba
76362
83196
Giải tư
28563
63393
45792
69323
50234
91139
07497
Giải năm
3798
Giải sáu
5645
6674
8604
Giải bảy
298
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 04
111
6,923
2,6,934,9
0,3,745
4,85 
8,9262,3
974
9285,6
392,3,62,7
82
 
Ngày: 25/11/2019
XSDT - Loại vé: F47
Giải ĐB
486505
Giải nhất
33873
Giải nhì
62477
Giải ba
69204
75232
Giải tư
65967
73679
98836
37316
54546
32306
24299
Giải năm
7557
Giải sáu
9850
8494
2745
Giải bảy
660
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
5,604,5,6
216
321
732,6
0,945,6
0,450,7
0,1,3,460,7
5,6,773,7,9
 8 
7,994,9