www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 04/04/2022
XSDT - Loại vé: L14
Giải ĐB
365662
Giải nhất
69302
Giải nhì
10070
Giải ba
76180
92023
Giải tư
48379
17516
13788
65324
21154
97180
33771
Giải năm
3213
Giải sáu
7947
2865
9381
Giải bảy
860
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7,8200,2
7,813,6
0,623,4
1,23 
2,547
654
160,2,5
470,1,9
8802,1,8
79 
 
Ngày: 28/03/2022
XSDT - Loại vé: L13
Giải ĐB
842663
Giải nhất
09862
Giải nhì
63597
Giải ba
69420
59175
Giải tư
03956
13123
57034
69449
04816
59784
83792
Giải năm
3583
Giải sáu
3707
2536
9206
Giải bảy
845
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
206,7
216
6,920,1,3
2,6,834,6
3,845,9
4,756
0,1,3,562,3
0,975
 83,4
492,7
 
Ngày: 21/03/2022
XSDT - Loại vé: L12
Giải ĐB
026623
Giải nhất
67543
Giải nhì
58710
Giải ba
62956
32204
Giải tư
99199
37836
19162
94956
98134
32823
87407
Giải năm
0207
Giải sáu
9178
4283
0074
Giải bảy
557
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
104,72
 10
6232
22,4,834,6
0,3,743
 562,7
3,5262
02,5,874,8
783,7
999
 
Ngày: 14/03/2022
XSDT - Loại vé: L11
Giải ĐB
277782
Giải nhất
04277
Giải nhì
55727
Giải ba
02248
18573
Giải tư
27385
17110
56543
56269
53118
09774
75716
Giải năm
6778
Giải sáu
0072
4918
4735
Giải bảy
227
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,6,82
5,7,8272
4,735
743,8
3,852
169
22,772,3,4,7
8
12,4,782,5
69 
 
Ngày: 07/03/2022
XSDT - Loại vé: L10
Giải ĐB
565363
Giải nhất
81996
Giải nhì
90773
Giải ba
69630
17665
Giải tư
35902
95020
39488
11595
41831
98052
57484
Giải năm
7362
Giải sáu
8794
4406
3649
Giải bảy
064
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,301,2,6
0,31 
0,5,620
6,730,1
6,8,949
6,952
0,962,3,4,5
 73
884,8
494,5,6
 
Ngày: 28/02/2022
XSDT - Loại vé: L09
Giải ĐB
045782
Giải nhất
46795
Giải nhì
12332
Giải ba
95340
79829
Giải tư
50203
48473
34233
10644
99493
61363
52743
Giải năm
0203
Giải sáu
9699
9592
6352
Giải bảy
135
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
4032
 1 
3,5,8,929
02,3,4,6
7,9
32,3,5
440,3,4,5
3,4,952
 63
 73
 82
2,992,3,5,9
 
Ngày: 21/02/2022
XSDT - Loại vé: L08
Giải ĐB
844598
Giải nhất
42739
Giải nhì
11348
Giải ba
15604
91480
Giải tư
86715
90506
41207
07206
91551
83486
60940
Giải năm
2951
Giải sáu
3802
8657
6428
Giải bảy
921
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
4,802,4,62,7
2,5215
021,8
 39
040,6,8
1512,7
02,4,86 
0,57 
2,4,980,6
398