www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 03/01/2011
XSDT - Loại vé: H01
Giải ĐB
425680
Giải nhất
36780
Giải nhì
79770
Giải ba
49548
66703
Giải tư
56410
24556
80574
38191
19662
14112
92340
Giải năm
4934
Giải sáu
9140
3592
3501
Giải bảy
226
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,42,7,8201,3
0,910,2
1,6,923,6
0,234
3,7402,8
 56
2,562
 70,4
4802
 91,2
 
Ngày: 27/12/2010
XSDT - Loại vé: F52
Giải ĐB
007148
Giải nhất
18158
Giải nhì
52731
Giải ba
11527
40732
Giải tư
34398
30944
21995
73927
36910
68533
11322
Giải năm
2764
Giải sáu
5599
2866
1446
Giải bảy
425
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
10 
310
2,322,5,72
331,2,3
4,644,6,8
2,958
4,664,6
227 
4,5,98 
9295,8,92
 
Ngày: 20/12/2010
XSDT - Loại vé: F51
Giải ĐB
045881
Giải nhất
96947
Giải nhì
66301
Giải ba
44533
77241
Giải tư
13372
59465
99520
53598
29201
02107
69999
Giải năm
0575
Giải sáu
7553
4041
5536
Giải bảy
043
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2012,7
02,42,81 
720
3,4,533,6
9412,3,7
6,753
365
0,472,5
981
994,8,9
 
Ngày: 13/12/2010
XSDT - Loại vé: F50
Giải ĐB
322928
Giải nhất
70727
Giải nhì
32719
Giải ba
86476
32185
Giải tư
68830
52589
54829
28644
67753
66520
69827
Giải năm
8863
Giải sáu
2488
5560
9488
Giải bảy
646
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,3,60 
 16,9
 20,72,8,9
5,630
444,6
853
1,4,760,3
2276
2,8285,82,9
1,2,89 
 
Ngày: 06/12/2010
XSDT - Loại vé: F49
Giải ĐB
966068
Giải nhất
72749
Giải nhì
50272
Giải ba
76267
90493
Giải tư
80819
84918
39756
23150
87205
29750
32165
Giải năm
5689
Giải sáu
8544
1040
5025
Giải bảy
409
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
4,5205,9
 14,8,9
725
93 
1,440,4,9
0,2,6502,6
565,7,8
672
1,689
0,1,4,893
 
Ngày: 29/11/2010
XSDT - Loại vé: F48
Giải ĐB
510431
Giải nhất
27704
Giải nhì
75923
Giải ba
45541
47235
Giải tư
01573
64956
98647
17179
01593
54563
49089
Giải năm
6671
Giải sáu
5275
6139
7227
Giải bảy
935
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,4,71 
 23,7
2,6,7,931,52,9
041,7
32,756
563
2,471,3,5,92
 89
3,72,893
 
Ngày: 22/11/2010
XSDT - Loại vé: F47
Giải ĐB
923167
Giải nhất
99020
Giải nhì
17821
Giải ba
14676
78233
Giải tư
98486
13970
95322
58142
37428
48288
67219
Giải năm
7104
Giải sáu
9740
1895
6721
Giải bảy
921
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
2,4,702,4
2319
0,2,420,13,2,8
333
040,2
95 
7,867
670,6
2,886,8
195