www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 05/07/2021
XSDT - Loại vé: K27
Giải ĐB
467462
Giải nhất
20857
Giải nhì
07711
Giải ba
68317
50973
Giải tư
73374
79896
58738
83106
61203
47525
10396
Giải năm
9657
Giải sáu
9991
2135
0046
Giải bảy
842
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
1,911,7
4,5,625
0,735,8
742,6
2,352,72
0,4,9262
1,5273,4
38 
 91,62
 
Ngày: 28/06/2021
XSDT - Loại vé: K26
Giải ĐB
957647
Giải nhất
45049
Giải nhì
30870
Giải ba
70272
03059
Giải tư
94883
36480
14384
75989
46917
91151
57927
Giải năm
2310
Giải sáu
6030
1403
2113
Giải bảy
123
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,3,7,803
510,3,7
723,7,9
0,1,2,830
847,9
 51,9
 6 
1,2,470,2
 80,3,4,9
2,4,5,89 
 
Ngày: 21/06/2021
XSDT - Loại vé: K25
Giải ĐB
342088
Giải nhất
38706
Giải nhì
59210
Giải ba
23644
33058
Giải tư
02705
16940
61286
20197
83576
44400
56798
Giải năm
0589
Giải sáu
0553
2262
0748
Giải bảy
924
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,5,6
910
624
53 
2,440,4,8
053,8
0,7,862
976
4,5,8,986,8,9
891,7,8
 
Ngày: 14/06/2021
XSDT - Loại vé: K24
Giải ĐB
113834
Giải nhất
80195
Giải nhì
07731
Giải ba
74515
03146
Giải tư
44769
55860
84322
08766
59935
44547
25677
Giải năm
0429
Giải sáu
5770
0867
6729
Giải bảy
822
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700
315
22222,92
 31,4,5
346,7
1,3,95 
4,660,6,7,9
4,6,770,7
 8 
22,695
 
Ngày: 07/06/2021
XSDT - Loại vé: K23
Giải ĐB
115341
Giải nhất
76071
Giải nhì
20410
Giải ba
86433
46809
Giải tư
90180
14801
83524
27470
76597
58048
33347
Giải năm
2867
Giải sáu
6230
5141
6427
Giải bảy
870
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,3,72,801,7,9
0,42,710
 24,7
330,3
2412,7,8
 5 
 67
0,2,4,6
9
702,1
480
097
 
Ngày: 31/05/2021
XSDT - Loại vé: K22
Giải ĐB
074608
Giải nhất
64111
Giải nhì
62352
Giải ba
19069
61657
Giải tư
99073
14532
98738
82802
22656
06599
78831
Giải năm
7796
Giải sáu
7786
7901
8139
Giải bảy
453
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
601,2,8
0,1,311
0,3,52 
5,731,2,8,9
 4 
 52,3,6,7
5,8,960,9
573
0,386
3,6,996,9
 
Ngày: 24/05/2021
XSDT - Loại vé: K21
Giải ĐB
609095
Giải nhất
73032
Giải nhì
85348
Giải ba
06104
98282
Giải tư
97945
45102
99966
53082
82109
99172
53672
Giải năm
9211
Giải sáu
2707
5497
9816
Giải bảy
565
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
302,4,7,9
111,6
0,3,72,822 
 30,2
045,8
4,6,95 
1,665,6
0,9722
4822
095,7