www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 02/03/2009
XSDT - Loại vé: L:C09
Giải ĐB
90416
Giải nhất
69674
Giải nhì
72652
Giải ba
80319
49281
Giải tư
78823
73065
10000
05458
75281
59061
61367
Giải năm
0038
Giải sáu
1498
0552
1907
Giải bảy
216
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
000,7
6,82162,9
5223
238
74 
6522,6,8
12,561,5,7
0,674
3,5,9812
198
 
Ngày: 23/02/2009
XSDT - Loại vé: L:C08
Giải ĐB
49458
Giải nhất
91716
Giải nhì
19502
Giải ba
26248
80511
Giải tư
26701
70279
62211
72874
45371
08815
69007
Giải năm
8153
Giải sáu
1872
5809
9719
Giải bảy
857
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,7,9
0,12,7112,5,6,9
0,72 
53 
748
153,7,8
1,96 
0,571,2,4,9
4,58 
0,1,796
 
Ngày: 16/02/2009
XSDT - Loại vé: L:C07
Giải ĐB
05829
Giải nhất
93545
Giải nhì
06792
Giải ba
11110
13857
Giải tư
99583
58349
30443
17742
38936
21668
71163
Giải năm
3288
Giải sáu
8179
9907
6846
Giải bảy
402
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
102,7
510
0,4,929
4,6,836
 42,3,5,6
9
451,7
3,463,8
0,579
6,883,8
2,4,792
 
Ngày: 09/02/2009
XSDT - Loại vé: L:C06
Giải ĐB
29255
Giải nhất
80093
Giải nhì
89498
Giải ba
49366
36881
Giải tư
24284
59994
26837
50652
52411
10384
12738
Giải năm
5441
Giải sáu
2148
0429
2954
Giải bảy
757
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,4,811
529
937,8
5,82,941,8
552,4,5,7
666
3,57 
3,4,981,42
293,4,8
 
Ngày: 02/02/2009
XSDT - Loại vé: L:C05
Giải ĐB
524343
Giải nhất
29248
Giải nhì
89917
Giải ba
17404
91709
Giải tư
59145
52163
03189
49201
82779
79213
02597
Giải năm
5420
Giải sáu
1515
2288
2086
Giải bảy
480
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2,801,4,5,9
013,5,7
 20
1,4,63 
043,5,8
0,1,45 
863
1,979
4,880,6,8,9
0,7,897
 
Ngày: 26/01/2009
XSDT - Loại vé: L:C04
Giải ĐB
610691
Giải nhất
32592
Giải nhì
07945
Giải ba
68416
62199
Giải tư
51494
64287
12303
45700
64939
53027
00928
Giải năm
5935
Giải sáu
0117
4872
3129
Giải bảy
413
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,600,3
913,6,7
7,927,8,9
0,135,9
945
3,45 
160
1,2,872
287
2,3,991,2,4,9
 
Ngày: 19/01/2009
XSDT - Loại vé: L:C03
Giải ĐB
089372
Giải nhất
63340
Giải nhì
04811
Giải ba
90595
17000
Giải tư
59472
30805
46157
41640
16600
79544
68531
Giải năm
9139
Giải sáu
2707
6458
3815
Giải bảy
532
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
02,42,7002,5,7
1,311,5
3,722 
 31,2,9
4402,4
0,1,957,8
 6 
0,570,22
58 
395