www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 01/11/2010
XSDT - Loại vé: F44
Giải ĐB
091381
Giải nhất
35553
Giải nhì
99262
Giải ba
81304
31337
Giải tư
99756
91322
02421
01347
26525
34311
39394
Giải năm
7020
Giải sáu
3368
6293
6801
Giải bảy
344
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
201,4
0,1,2,811
2,620,1,2,5
5,937
0,4,944,7
253,6,8
562,8
3,47 
5,681
 93,4
 
Ngày: 25/10/2010
XSDT - Loại vé: F43
Giải ĐB
438161
Giải nhất
68443
Giải nhì
05069
Giải ba
82092
05968
Giải tư
54924
21706
26674
32664
77798
64938
61297
Giải năm
1718
Giải sáu
2218
7594
2228
Giải bảy
752
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 062
6182
5,924,8
438
2,6,7,943
 52
0261,4,8,9
974
12,2,3,6
9
8 
692,4,7,8
 
Ngày: 18/10/2010
XSDT - Loại vé: F42
Giải ĐB
655167
Giải nhất
14791
Giải nhì
85446
Giải ba
73357
21313
Giải tư
21747
36368
86608
59221
79016
48854
59246
Giải năm
1368
Giải sáu
4230
8441
2880
Giải bảy
412
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
3,808
2,4,912,32,6
121
1230
541,62,7
 54,7
1,4267,82
4,5,67 
0,6280
 91
 
Ngày: 11/10/2010
XSDT - Loại vé: F41
Giải ĐB
203359
Giải nhất
68026
Giải nhì
35966
Giải ba
33276
13252
Giải tư
07443
14520
96220
25724
08166
98236
99678
Giải năm
9866
Giải sáu
6890
9834
1792
Giải bảy
273
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
22,90 
 1 
5,9202,4,6
4,734,6
2,343
 52,6,9
2,3,5,63
7
663
 73,6,8
78 
590,2
 
Ngày: 04/10/2010
XSDT - Loại vé: F40
Giải ĐB
973788
Giải nhất
06588
Giải nhì
17141
Giải ba
28059
41836
Giải tư
60985
35066
23548
46052
76159
86372
59412
Giải năm
7797
Giải sáu
0393
1803
1765
Giải bảy
601
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
0,412
1,5,72 
0,936
 41,8
6,852,92
3,665,6,9
972
4,8285,82
52,693,7
 
Ngày: 27/09/2010
XSDT - Loại vé: F39
Giải ĐB
055783
Giải nhất
01848
Giải nhì
09926
Giải ba
63534
66356
Giải tư
25792
98538
37388
10242
71527
77273
31734
Giải năm
2186
Giải sáu
2604
3526
2759
Giải bảy
073
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 04
 1 
4,925,62,7
72,8342,8
0,3242,8
256,9
22,5,86 
2732
3,4,883,6,8
592
 
Ngày: 20/09/2010
XSDT - Loại vé: L:F38
Giải ĐB
877062
Giải nhất
05795
Giải nhì
23151
Giải ba
92930
32915
Giải tư
56330
68941
19728
30342
27613
35048
65490
Giải năm
3018
Giải sáu
4257
3875
2767
Giải bảy
728
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
32,4,90 
4,513,5,8
4,6282
1302
 40,1,2,8
1,7,951,7
 62,7
5,675
1,22,48 
 90,5