www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 31/03/2010
XSDN - Loại vé: L:3K5
Giải ĐB
108698
Giải nhất
59532
Giải nhì
07934
Giải ba
25863
23493
Giải tư
29119
12120
92104
45217
26556
98123
53465
Giải năm
4063
Giải sáu
1945
6567
1141
Giải bảy
479
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
204
417,9
3220,3
2,62,9322,4
0,341,5
4,656
5632,5,7
1,679
98 
1,793,8
 
Ngày: 24/03/2010
XSDN - Loại vé: L:3K4
Giải ĐB
624068
Giải nhất
26563
Giải nhì
65630
Giải ba
82936
17711
Giải tư
37744
39938
03886
80587
01271
16178
59307
Giải năm
9361
Giải sáu
3768
4617
9288
Giải bảy
807
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3072
12,6,7112,7
 2 
630,6,8
444
 5 
3,861,3,82
02,1,871,8
3,62,7,886,7,8
 9 
 
Ngày: 17/03/2010
XSDN - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
974495
Giải nhất
78240
Giải nhì
13938
Giải ba
30979
48435
Giải tư
34514
03161
86729
28469
55750
14949
58747
Giải năm
6087
Giải sáu
1408
2489
5345
Giải bảy
520
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,4,508
614,9
 20,9
 35,8
140,5,7,9
3,4,950
 61,9
4,879
0,387,9
1,2,4,6
7,8
95
 
Ngày: 10/03/2010
XSDN - Loại vé: L:3K2
Giải ĐB
702608
Giải nhất
94092
Giải nhì
52732
Giải ba
74270
07383
Giải tư
72960
05035
45703
02930
92550
36000
96805
Giải năm
4326
Giải sáu
4358
7706
5106
Giải bảy
907
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,6
7
00,3,5,62
7,8,9
 1 
3,926
0,830,2,5
 4 
0,350,8
02,260
070
0,583
092
 
Ngày: 03/03/2010
XSDN - Loại vé: L:3K1
Giải ĐB
805416
Giải nhất
96141
Giải nhì
05252
Giải ba
56523
03015
Giải tư
88310
06902
06524
33818
91762
73887
76221
Giải năm
1024
Giải sáu
6656
8518
5473
Giải bảy
427
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
102
2,410,5,6,82
0,5,6,921,3,42,7
2,73 
2241
152,6
1,562
2,873
1287
 92
 
Ngày: 24/02/2010
XSDN - Loại vé: L:2K4
Giải ĐB
188006
Giải nhất
08590
Giải nhì
49365
Giải ba
24910
28132
Giải tư
87198
13538
49406
89205
76475
74229
91962
Giải năm
2804
Giải sáu
7492
5904
3501
Giải bảy
728
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,901,42,5,62
010
3,6,928,9
 32,8
0247
0,6,75 
0262,5
475
2,3,98 
290,2,8
 
Ngày: 17/02/2010
XSDN - Loại vé: L:2K3
Giải ĐB
724722
Giải nhất
08510
Giải nhì
30035
Giải ba
95652
48127
Giải tư
19063
30507
88277
99770
53037
35476
55624
Giải năm
2215
Giải sáu
5144
5998
5571
Giải bảy
741
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,707
4,710,5
2,522,4,7
635,7
2,4,841,4
1,352
763
0,2,3,770,1,6,7
984
 98