www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 30/11/2022
XSDN - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
610166
Giải nhất
57530
Giải nhì
25738
Giải ba
09236
04395
Giải tư
98866
11604
49524
20163
11755
86574
96772
Giải năm
3591
Giải sáu
6365
4863
8989
Giải bảy
563
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
304
91 
724
6330,6,8
0,2,74 
5,6,955,9
3,62633,5,62
 72,4
389
5,891,5
 
Ngày: 23/11/2022
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
466591
Giải nhất
03395
Giải nhì
91491
Giải ba
48895
47793
Giải tư
58142
49648
82959
59552
20397
27393
29307
Giải năm
8104
Giải sáu
0054
9078
9607
Giải bảy
396
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 04,72
921 
4,52 
923 
0,542,8
9252,4,9
96 
02,978
4,7,888
5912,32,52,6
7
 
Ngày: 16/11/2022
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
438889
Giải nhất
45806
Giải nhì
12249
Giải ba
40626
86840
Giải tư
06626
71459
44390
79043
46111
00841
55145
Giải năm
0457
Giải sáu
6962
3140
7102
Giải bảy
122
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
42,902,6
1,4,911
0,2,622,62
43 
 402,1,3,5
9
457,9
0,2262
57 
 89
4,5,890,1
 
Ngày: 09/11/2022
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
229487
Giải nhất
69394
Giải nhì
95470
Giải ba
87740
91802
Giải tư
69112
86551
11064
65828
51979
09601
78405
Giải năm
7267
Giải sáu
3501
3590
2402
Giải bảy
754
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,72,9012,22,5
02,512
02,128
 3 
5,6,940
051,4
 64,7
6,8702,9
287
790,4
 
Ngày: 02/11/2022
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
262415
Giải nhất
00596
Giải nhì
44202
Giải ba
17747
00265
Giải tư
33232
53604
01343
51563
78306
56772
33303
Giải năm
6127
Giải sáu
8749
4547
5948
Giải bảy
351
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4,6
512,5
0,1,3,727
0,4,632
043,72,8,9
1,651
0,963,5
2,4272
48 
496
 
Ngày: 26/10/2022
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
448309
Giải nhất
84074
Giải nhì
54080
Giải ba
72222
75179
Giải tư
53229
22157
80128
19532
39330
69328
94284
Giải năm
8164
Giải sáu
9416
3018
8292
Giải bảy
890
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3,8,909
 12,6,8
1,2,3,922,82,9
 30,2
6,7,84 
 57
164
574,9
1,2280,4
0,2,790,2
 
Ngày: 19/10/2022
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
040588
Giải nhất
79685
Giải nhì
55749
Giải ba
79422
75008
Giải tư
79745
93130
54185
43572
81444
28144
11047
Giải năm
7164
Giải sáu
4033
4103
5011
Giải bảy
019
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
303,8
1,211,9
2,721,2
0,330,3
42,6442,5,7,9
4,825 
 64
472
0,8852,8
1,49