www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 30/04/2008
XSDN - Loại vé: L:4K5
Giải ĐB
91881
Giải nhất
55425
Giải nhì
95479
Giải ba
09060
38670
Giải tư
19441
42051
08918
00717
17061
84779
97074
Giải năm
3609
Giải sáu
6101
8804
9818
Giải bảy
810
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,6,701,4,9
0,4,5,6
8
10,7,82
 25
 3 
0,4,741,4
251
 60,1
170,4,92
1281
0,729 
 
Ngày: 23/04/2008
XSDN - Loại vé: L:4K4
Giải ĐB
12932
Giải nhất
60099
Giải nhì
83551
Giải ba
72327
49806
Giải tư
49912
61058
02762
80585
06274
66641
34864
Giải năm
5650
Giải sáu
0920
3611
1520
Giải bảy
705
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
22,505,6
1,4,5,711,2
1,3,6202,7
 32
6,741
0,850,1,8
062,4
271,4
585
999
 
Ngày: 16/04/2008
XSDN - Loại vé: L:4K3
Giải ĐB
21956
Giải nhất
01012
Giải nhì
17844
Giải ba
96153
21717
Giải tư
19695
59506
97225
49101
22716
59994
83202
Giải năm
7123
Giải sáu
2365
3741
8254
Giải bảy
562
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
201,2,6
0,412,6,7
0,1,620,3,5
2,53 
4,5,941,4
2,6,953,4,6
0,1,562,5
17 
 8 
 94,5
 
Ngày: 09/04/2008
XSDN - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
58848
Giải nhất
98412
Giải nhì
30407
Giải ba
51670
96954
Giải tư
95439
77085
68852
90086
33434
17895
30799
Giải năm
4687
Giải sáu
7870
9813
4381
Giải bảy
851
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
7207
5,812,3
1,526
134,9
3,548
8,951,2,4
2,86 
0,8702
481,5,6,7
3,995,9
 
Ngày: 02/04/2008
XSDN - Loại vé: L:4K1
Giải ĐB
41604
Giải nhất
27805
Giải nhì
01073
Giải ba
35789
91560
Giải tư
68241
02704
37000
38694
76221
36707
28429
Giải năm
2517
Giải sáu
4809
3152
1520
Giải bảy
184
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,42,5,7
9
2,417
520,1,4,9
73 
02,2,8,941
052
 60
0,173
 84,9
0,2,894
 
Ngày: 26/03/2008
XSDN - Loại vé: L:3K4
Giải ĐB
65733
Giải nhất
80845
Giải nhì
19300
Giải ba
23833
77894
Giải tư
91958
19016
95680
62757
23444
38726
75447
Giải năm
1539
Giải sáu
4536
7387
2172
Giải bảy
586
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,800
 16
7262
32332,6,9
4,944,5,7
457,8
1,22,3,86 
4,5,872
580,6,7
394
 
Ngày: 19/03/2008
XSDN - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
37699
Giải nhất
90133
Giải nhì
32422
Giải ba
56421
03723
Giải tư
18972
03679
38947
30948
73172
45281
76444
Giải năm
8005
Giải sáu
3951
4970
0151
Giải bảy
860
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
6,705
2,52,81 
2,7221,2,3
2,333
444,7,8
0512
860
470,22,9
481,6
7,999