www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 29/11/2023
XSDN - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
643993
Giải nhất
67983
Giải nhì
84650
Giải ba
27069
81394
Giải tư
42431
31699
21582
37687
66001
02192
44004
Giải năm
6813
Giải sáu
1563
9698
6043
Giải bảy
413
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
501,4
0,3132
8,92 
12,4,6,8
9
31
0,943
 50
 63,8,9
87 
6,982,3,7
6,992,3,4,8
9
 
Ngày: 22/11/2023
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
187240
Giải nhất
07799
Giải nhì
84283
Giải ba
61144
60909
Giải tư
46334
93736
73591
26263
43640
37014
77876
Giải năm
9256
Giải sáu
5548
0541
8354
Giải bảy
054
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,4209
4,914
 20
6,834,6
1,3,4,52402,1,4,8
 542,6
3,5,763
 76
483
0,991,9
 
Ngày: 15/11/2023
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
438348
Giải nhất
42174
Giải nhì
33458
Giải ba
94260
32982
Giải tư
80200
43902
71855
66893
32248
64843
21686
Giải năm
4575
Giải sáu
1977
5627
0912
Giải bảy
911
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2
111,2,9
0,1,827
4,93 
743,82
5,755,8
860
2,774,5,7
42,582,6
193
 
Ngày: 08/11/2023
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
005801
Giải nhất
14001
Giải nhì
14410
Giải ba
99537
90711
Giải tư
72871
93683
84449
69165
27082
53716
38297
Giải năm
8656
Giải sáu
0681
1666
2510
Giải bảy
460
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
12,6012
02,1,7,8102,1,6
82 
837
549
654,6
1,5,660,5,6
3,971
 81,2,3
497
 
Ngày: 01/11/2023
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
182719
Giải nhất
07006
Giải nhì
09029
Giải ba
22324
05042
Giải tư
90504
16907
70428
44044
88410
17076
83617
Giải năm
9545
Giải sáu
8190
7577
2157
Giải bảy
957
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,7,904,6,7
 10,7,9
424,8,9
 3 
0,2,442,4,5
4572
0,76 
0,1,52,770,6,7
28 
1,290
 
Ngày: 25/10/2023
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
111270
Giải nhất
13000
Giải nhì
13248
Giải ba
26402
38805
Giải tư
65304
87975
14167
56922
80933
22585
61123
Giải năm
5677
Giải sáu
2377
9542
4213
Giải bảy
016
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,4,5
 13,6
0,2,422,3
1,2,3,633
042,8
0,7,85 
163,7
6,7270,5,72
485
 9 
 
Ngày: 18/10/2023
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
386946
Giải nhất
17120
Giải nhì
69803
Giải ba
32618
18105
Giải tư
41836
69234
50421
78686
43987
09679
23412
Giải năm
6538
Giải sáu
6256
6670
7056
Giải bảy
401
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,701,3,5
0,210,2,8
120,1
034,6,8
346
0562
3,4,52,86 
870,9
1,386,7
79