www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 29/04/2009
XSDN - Loại vé: L:4K5
Giải ĐB
003933
Giải nhất
52343
Giải nhì
03259
Giải ba
72508
31743
Giải tư
57393
89009
64134
36996
59388
80452
99126
Giải năm
1310
Giải sáu
4530
2660
8678
Giải bảy
573
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6082,9
 10
526
3,42,7,930,3,4
3432
 52,9
2,960
 73,8
02,7,888
0,593,6
 
Ngày: 22/04/2009
XSDN - Loại vé: L:4K4
Giải ĐB
232261
Giải nhất
92749
Giải nhì
35276
Giải ba
73110
24279
Giải tư
69550
31234
71250
65405
99902
85033
93848
Giải năm
2174
Giải sáu
4100
3854
0126
Giải bảy
134
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,5200,2,5
610
026
330,3,42
32,5,748,9
0502,4
2,761
 74,6,9
48 
4,79 
 
Ngày: 15/04/2009
XSDN - Loại vé: L:4K3
Giải ĐB
14882
Giải nhất
17580
Giải nhì
95998
Giải ba
38596
14760
Giải tư
38290
12945
59113
64656
57020
48319
44746
Giải năm
9494
Giải sáu
2422
3211
9771
Giải bảy
639
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
2,6,8,90 
1,711,3,9
2,820,2
139
945,6
456
4,5,960
 71
980,2,9
1,3,890,4,6,8
 
Ngày: 08/04/2009
XSDN - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
95235
Giải nhất
57324
Giải nhì
44908
Giải ba
40335
09343
Giải tư
83986
27993
79774
03131
48528
24747
66054
Giải năm
1577
Giải sáu
3487
6538
1584
Giải bảy
503
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
3,61 
 24,8
0,4,931,52,8
2,5,7,843,7
3254
861
4,7,874,7
0,2,384,6,7
 93
 
Ngày: 01/04/2009
XSDN - Loại vé: L:4K1
Giải ĐB
94627
Giải nhất
85124
Giải nhì
34381
Giải ba
14282
89804
Giải tư
66472
76526
51410
14492
96867
42059
09347
Giải năm
7104
Giải sáu
3762
7926
7866
Giải bảy
149
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1042
810
6,7,8,924,62,7
 3 
02,247,92
 59
22,662,6,7
2,4,672
 81,2
42,592
 
Ngày: 25/03/2009
XSDN - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
72941
Giải nhất
03285
Giải nhì
50309
Giải ba
37141
74716
Giải tư
97296
92201
98374
75197
24615
52078
39009
Giải năm
5624
Giải sáu
1138
6274
6393
Giải bảy
468
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 01,92
0,4215,6
 24
938
2,6,72412
1,85 
1,964,8
9742,8
3,6,785
0293,6,7
 
Ngày: 18/03/2009
XSDN - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
11540
Giải nhất
72841
Giải nhì
79134
Giải ba
85140
17611
Giải tư
48503
11201
93429
35899
92817
02833
29683
Giải năm
0118
Giải sáu
6845
8804
9078
Giải bảy
538
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
4201,3,4
0,1,411,5,7,8
 29
0,3,833,4,8
0,3402,1,5
1,45 
 6 
178
1,3,783
2,999