www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 28/12/2022
XSDN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
541219
Giải nhất
52618
Giải nhì
62553
Giải ba
75181
13317
Giải tư
94063
01655
31947
05412
70720
84475
03737
Giải năm
9259
Giải sáu
6201
2260
7872
Giải bảy
924
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,601
0,812,7,8,9
1,720,4
5,637
247
5,7,853,5,9
 60,3
1,3,472,5
181,5
1,59 
 
Ngày: 21/12/2022
XSDN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
483354
Giải nhất
27502
Giải nhì
64504
Giải ba
65157
24258
Giải tư
30133
36087
11433
57665
56578
84630
97006
Giải năm
7236
Giải sáu
2153
6385
1188
Giải bảy
843
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
302,4,6
81 
02 
32,4,530,32,6
0,543
6,853,4,7,8
0,365
5,878
5,7,881,5,7,8
 9 
 
Ngày: 14/12/2022
XSDN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
615564
Giải nhất
78084
Giải nhì
61863
Giải ba
89234
55433
Giải tư
93778
40023
87524
43141
89111
58924
66619
Giải năm
8202
Giải sáu
9303
4178
5107
Giải bảy
000
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3,7
1,411,3,9
023,42
0,1,2,3
6
33,4
22,3,6,841
 5 
 63,4
0782
7284
19 
 
Ngày: 07/12/2022
XSDN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
560695
Giải nhất
42380
Giải nhì
03979
Giải ba
90011
09558
Giải tư
83262
97592
69731
74622
35262
94775
56252
Giải năm
4536
Giải sáu
4197
7050
4705
Giải bảy
826
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,8205
1,311
2,5,62,922,6
 31,6
 4 
0,7,950,2,8
2,3622
975,9
5802
792,5,7
 
Ngày: 30/11/2022
XSDN - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
610166
Giải nhất
57530
Giải nhì
25738
Giải ba
09236
04395
Giải tư
98866
11604
49524
20163
11755
86574
96772
Giải năm
3591
Giải sáu
6365
4863
8989
Giải bảy
563
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
304
91 
724
6330,6,8
0,2,74 
5,6,955,9
3,62633,5,62
 72,4
389
5,891,5
 
Ngày: 23/11/2022
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
466591
Giải nhất
03395
Giải nhì
91491
Giải ba
48895
47793
Giải tư
58142
49648
82959
59552
20397
27393
29307
Giải năm
8104
Giải sáu
0054
9078
9607
Giải bảy
396
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 04,72
921 
4,52 
923 
0,542,8
9252,4,9
96 
02,978
4,7,888
5912,32,52,6
7
 
Ngày: 16/11/2022
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
438889
Giải nhất
45806
Giải nhì
12249
Giải ba
40626
86840
Giải tư
06626
71459
44390
79043
46111
00841
55145
Giải năm
0457
Giải sáu
6962
3140
7102
Giải bảy
122
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
42,902,6
1,4,911
0,2,622,62
43 
 402,1,3,5
9
457,9
0,2262
57 
 89
4,5,890,1