www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 28/06/2023
XSDN - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
420065
Giải nhất
04082
Giải nhì
52385
Giải ba
55568
03035
Giải tư
28862
65459
65392
40374
71854
26967
66728
Giải năm
3349
Giải sáu
7105
9446
3204
Giải bảy
956
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
 1 
6,8,923,8
235
0,5,746,9
0,3,6,854,6,9
4,562,5,7,8
674
2,682,5
4,592
 
Ngày: 21/06/2023
XSDN - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
087005
Giải nhất
29317
Giải nhì
94208
Giải ba
84533
43748
Giải tư
84705
52119
18464
88492
00329
37714
47430
Giải năm
6215
Giải sáu
4798
2471
0487
Giải bảy
834
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3052,8
714,5,7,9
929
330,3,4
1,3,648
02,15 
 64
1,871
0,4,8,987,8
1,292,8
 
Ngày: 14/06/2023
XSDN - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
067586
Giải nhất
92342
Giải nhì
59294
Giải ba
38683
53841
Giải tư
19488
76063
09276
20397
04704
05779
96666
Giải năm
7736
Giải sáu
6022
1457
4059
Giải bảy
740
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,404
41 
2,420,2
6,836
0,940,1,2
 57,9
3,6,7,863,6
5,976,9
883,6,8
5,794,7
 
Ngày: 07/06/2023
XSDN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
977881
Giải nhất
93658
Giải nhì
45983
Giải ba
74261
35961
Giải tư
03043
42564
40345
98814
95558
63416
30926
Giải năm
8215
Giải sáu
4285
8531
7230
Giải bảy
492
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
3,62,814,5,6
926
4,830,1
1,643,5
1,4,850,82
1,2612,4
 7 
5281,3,5
 92
 
Ngày: 31/05/2023
XSDN - Loại vé: 5K5
Giải ĐB
776856
Giải nhất
91859
Giải nhì
56564
Giải ba
47617
61289
Giải tư
60520
98371
30494
23903
37145
61470
85227
Giải năm
4805
Giải sáu
2249
8239
5416
Giải bảy
516
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,703,5
7162,7
820,7
039
6,945,9
0,456,9
12,564
1,270,1
 82,9
3,4,5,894
 
Ngày: 24/05/2023
XSDN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
459317
Giải nhất
85772
Giải nhì
57987
Giải ba
78068
88699
Giải tư
61317
03332
87298
25762
81982
01911
14487
Giải năm
9112
Giải sáu
5043
1175
6419
Giải bảy
084
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111,2,72,9
1,3,5,6
7,8
2 
432
843
752
 62,8
12,8272,5
6,982,4,72
1,998,9
 
Ngày: 17/05/2023
XSDN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
782638
Giải nhất
08812
Giải nhì
34278
Giải ba
88214
47994
Giải tư
66151
85862
36747
56566
35652
74265
56857
Giải năm
7941
Giải sáu
7075
7565
7456
Giải bảy
615
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,512,4,5
1,5,62 
 34,8
1,3,941,7
1,62,751,2,6,7
5,662,52,6
4,575,8
3,78 
 94