www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 27/10/2021
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
577299
Giải nhất
34359
Giải nhì
92196
Giải ba
62620
49237
Giải tư
00114
46333
35890
08668
43044
11194
62787
Giải năm
0573
Giải sáu
4517
6802
8866
Giải bảy
640
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,4,902
 14,7
020
3,733,7
1,4,940,4
 57,9
6,966,8
1,3,5,873
687
5,990,4,6,9
 
Ngày: 07/07/2021
XSDN - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
168076
Giải nhất
57577
Giải nhì
85992
Giải ba
27532
33860
Giải tư
68072
37158
96391
00778
29830
05992
04037
Giải năm
5683
Giải sáu
8714
0026
1678
Giải bảy
806
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
3,606
6,914
3,7,9226
830,2,7
14 
 58
0,2,760,1
3,772,6,7,82
5,7283
 91,22
 
Ngày: 30/06/2021
XSDN - Loại vé: 6K5
Giải ĐB
235490
Giải nhất
85243
Giải nhì
33440
Giải ba
45940
80861
Giải tư
43615
22774
26364
29817
08035
17029
85617
Giải năm
5894
Giải sáu
6989
5552
0083
Giải bảy
387
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
42,90 
615,72
5229
4,835
6,7,9402,3
1,3522
 61,4
12,874
 83,7,9
2,890,4
 
Ngày: 23/06/2021
XSDN - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
260023
Giải nhất
73708
Giải nhì
60416
Giải ba
14623
22613
Giải tư
68521
09536
43685
65256
71523
45742
74117
Giải năm
4934
Giải sáu
3987
6349
0929
Giải bảy
390
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
908
213,6,7
421,33,9
1,2334,6
342,9
5,855,6
1,3,56 
1,87 
085,7
2,490
 
Ngày: 16/06/2021
XSDN - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
503155
Giải nhất
61245
Giải nhì
61629
Giải ba
46793
09625
Giải tư
45901
82382
71048
58602
87408
49038
17039
Giải năm
3379
Giải sáu
7166
7940
3409
Giải bảy
758
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
401,2,8,9
01 
0,6,825,9
938,9
 40,5,8
2,4,555,8
662,6
 79
0,3,4,582
0,2,3,793
 
Ngày: 09/06/2021
XSDN - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
422435
Giải nhất
70802
Giải nhì
47438
Giải ba
87003
09850
Giải tư
85865
03801
16439
35682
79883
09634
03238
Giải năm
9999
Giải sáu
6504
8229
6711
Giải bảy
446
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
501,22,3,4
0,111
02,829
0,834,5,82,9
0,346
3,650
465
 7 
3282,3
2,3,999
 
Ngày: 02/06/2021
XSDN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
860270
Giải nhất
48742
Giải nhì
89142
Giải ba
90555
36288
Giải tư
08041
46831
94498
15305
73907
60354
11098
Giải năm
2975
Giải sáu
5776
2717
3993
Giải bảy
336
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
705,7
1,3,411,7
422 
931,6
541,22
0,5,754,5
3,76 
0,170,5,6
8,9288
 93,82