www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 26/04/2023
XSDN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
136789
Giải nhất
49571
Giải nhì
93693
Giải ba
64430
51112
Giải tư
11841
13340
90860
04084
69167
12483
13737
Giải năm
3723
Giải sáu
1435
7618
6820
Giải bảy
446
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,60 
4,7,912,8
120,3
2,8,930,5,7
840,1,6
35 
460,7
3,671
183,4,9
891,3
 
Ngày: 19/04/2023
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
733045
Giải nhất
36682
Giải nhì
14788
Giải ba
57317
97560
Giải tư
02235
52707
13315
49879
65157
08154
43705
Giải năm
2703
Giải sáu
7108
7658
2370
Giải bảy
440
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
4,6,703,5,7,8
 15,7
4,82 
035
540,2,5
0,1,3,454,7,8
 60
0,1,570,9
0,5,882,8
79 
 
Ngày: 12/04/2023
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
106508
Giải nhất
77043
Giải nhì
30929
Giải ba
05644
45264
Giải tư
44308
60784
51746
68610
22838
07019
46180
Giải năm
2642
Giải sáu
1717
1200
4271
Giải bảy
657
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,82
710,7,9
429
438
4,6,842,3,4,6
 57
464,8
1,571
02,3,680,4
1,29 
 
Ngày: 05/04/2023
XSDN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
836056
Giải nhất
87780
Giải nhì
73198
Giải ba
75585
42902
Giải tư
71471
59562
11314
44315
13435
66744
47540
Giải năm
7275
Giải sáu
8620
6807
5135
Giải bảy
236
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,4,802,7
714,5
0,620
 352,6
1,440,4
1,32,7,856
3,5,762
071,5,6
980,5
 98
 
Ngày: 29/03/2023
XSDN - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
379867
Giải nhất
31151
Giải nhì
61404
Giải ba
39341
17128
Giải tư
89859
65699
62607
14478
08067
93880
01918
Giải năm
5217
Giải sáu
5006
4701
7159
Giải bảy
919
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
801,4,6,7
0,4,5,917,8,9
 28
 3 
041
 51,92
0672
0,1,6278
1,2,780
1,52,991,9
 
Ngày: 22/03/2023
XSDN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
890591
Giải nhất
56978
Giải nhì
65484
Giải ba
32842
50220
Giải tư
61503
44861
35254
82602
92038
51487
19102
Giải năm
6313
Giải sáu
1525
3803
8549
Giải bảy
521
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2022,32,4
2,6,913
02,420,1,5
02,138
0,5,842,9
254
 61
878
3,784,7
491
 
Ngày: 15/03/2023
XSDN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
404158
Giải nhất
76731
Giải nhì
36787
Giải ba
76804
61991
Giải tư
35122
17537
53079
84764
12174
77218
61687
Giải năm
1775
Giải sáu
9321
3914
5071
Giải bảy
875
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,3,7,914,8
221,2
 31,7
0,1,6,74 
6,7258
 64,5
3,8271,4,52,9
1,5872
791