www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 21/10/2020
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
300934
Giải nhất
48056
Giải nhì
48739
Giải ba
16162
60390
Giải tư
35355
71550
43516
90425
36489
77969
74066
Giải năm
3153
Giải sáu
3113
0899
6300
Giải bảy
782
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900
 13,6
6,825
1,534,9
34 
2,550,3,5,6
1,5,662,6,9
 7 
 82,92
3,6,82,990,9
 
Ngày: 14/10/2020
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
206256
Giải nhất
79603
Giải nhì
65438
Giải ba
74341
40209
Giải tư
70297
48561
70387
18852
21532
64786
63674
Giải năm
1288
Giải sáu
2201
8923
8017
Giải bảy
562
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,7,9
0,4,617
3,5,623
0,232,8
741
 52,6
5,861,2
0,1,8,974
3,886,7,8
097
 
Ngày: 07/10/2020
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
092834
Giải nhất
37109
Giải nhì
10552
Giải ba
95472
70882
Giải tư
06933
12243
59305
51160
84830
45914
29551
Giải năm
6344
Giải sáu
4656
3705
1883
Giải bảy
319
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
3,6052,9
514,9
5,7,82 
3,4,830,3,42
1,32,443,4
0251,2,6
560
 72
 82,3
0,19 
 
Ngày: 30/09/2020
XSDN - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
974518
Giải nhất
01699
Giải nhì
24157
Giải ba
97488
77217
Giải tư
30917
54776
40542
25258
80219
81871
61957
Giải năm
1727
Giải sáu
5530
8449
8540
Giải bảy
783
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,403
7172,8,9
427
0,830
 40,2,9
 572,8
76 
12,2,5271,6
1,5,883,8
1,4,999
 
Ngày: 23/09/2020
XSDN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
766683
Giải nhất
26831
Giải nhì
58847
Giải ba
43133
19033
Giải tư
35016
59017
39228
38569
79818
17443
06854
Giải năm
5640
Giải sáu
6604
7940
9625
Giải bảy
497
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4204
316,7,8
 25,8
32,4,831,32,4
0,3,5402,3,7
254
169
1,4,97 
1,283
697
 
Ngày: 16/09/2020
XSDN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
964626
Giải nhất
11384
Giải nhì
43164
Giải ba
40656
57257
Giải tư
96577
89456
84962
10834
58405
84999
05182
Giải năm
1456
Giải sáu
8371
4596
7844
Giải bảy
990
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
905
4,71 
6,826
 34
3,4,6,841,4
0563,7
2,53,962,4
5,771,7
 82,4
990,6,9
 
Ngày: 09/09/2020
XSDN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
149826
Giải nhất
51161
Giải nhì
82713
Giải ba
29219
53730
Giải tư
12961
66932
32407
10472
79867
64824
81643
Giải năm
5015
Giải sáu
2212
3491
3811
Giải bảy
848
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
307
1,62,911,2,3,5
9
1,3,724,6
1,430,2
2,943,8
15 
2612,7
0,672
48 
191,4