www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 20/11/2019
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
695374
Giải nhất
60976
Giải nhì
93359
Giải ba
54917
34429
Giải tư
34326
65607
76656
65458
76972
89649
06096
Giải năm
5159
Giải sáu
9747
6246
5057
Giải bảy
499
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 07
 17
726,9
 3 
746,7,9
 56,72,8,92
2,4,5,7
9
6 
0,1,4,5272,4,6
58 
2,4,52,996,9
 
Ngày: 13/11/2019
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
498496
Giải nhất
94435
Giải nhì
80275
Giải ba
30547
70514
Giải tư
08868
37839
95549
32553
77777
29252
16286
Giải năm
0700
Giải sáu
8016
5111
3740
Giải bảy
342
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,400
111,4,6
4,524
535,9
1,240,2,7,9
3,752,3
1,8,968
4,775,7
686
3,496
 
Ngày: 06/11/2019
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
558129
Giải nhất
65793
Giải nhì
33750
Giải ba
29640
29065
Giải tư
98106
19041
11920
15727
78387
49564
18015
Giải năm
0887
Giải sáu
1184
7084
7220
Giải bảy
751
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
22,4,506
4,512,5
1202,7,9
93 
6,8240,1
1,650,1
064,5
2,827 
 842,72
293
 
Ngày: 30/10/2019
XSDN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
802925
Giải nhất
37013
Giải nhì
75259
Giải ba
54441
39850
Giải tư
99445
75629
74567
22108
40450
52534
18373
Giải năm
8790
Giải sáu
8847
6563
5302
Giải bảy
590
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
52,9202,7,8
413
025,9
1,6,734
341,5,7
2,4502,9
 63,7
0,4,673
08 
2,5902
 
Ngày: 23/10/2019
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
224742
Giải nhất
43170
Giải nhì
01247
Giải ba
01202
80515
Giải tư
82968
79370
23967
53545
52778
45805
45886
Giải năm
8146
Giải sáu
1559
9688
9273
Giải bảy
596
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
7202,5
 15
0,42 
73 
 42,5,6,7
0,1,456,9
4,5,8,967,8
4,6702,3,8
6,7,886,8
596
 
Ngày: 16/10/2019
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
639902
Giải nhất
47929
Giải nhì
18060
Giải ba
69844
73971
Giải tư
46271
65641
45421
94783
90773
46734
71101
Giải năm
5457
Giải sáu
0300
4134
9324
Giải bảy
967
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,2
0,2,4,721 
021,4,9
7,8342
2,32,441,4
 57
 60,7
5,6712,3
883,8
29 
 
Ngày: 09/10/2019
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
816615
Giải nhất
56165
Giải nhì
99622
Giải ba
10551
23873
Giải tư
87630
23459
14881
42247
36328
62739
51768
Giải năm
1973
Giải sáu
5516
8529
7991
Giải bảy
470
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
5,8,915,6
222,8,9
7230,9
 47
1,651,92
165,8
470,32
2,681
2,3,5291