www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 20/09/2023
XSDN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
074787
Giải nhất
34841
Giải nhì
38994
Giải ba
82728
55184
Giải tư
50133
69578
46446
79053
69664
28802
05964
Giải năm
6633
Giải sáu
3687
4185
1837
Giải bảy
677
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 02
41 
028
32,5332,7
62,8,941,6
853
4642
3,7,8377,8
2,784,5,73
 94
 
Ngày: 13/09/2023
XSDN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
329332
Giải nhất
65056
Giải nhì
71009
Giải ba
74431
53884
Giải tư
23987
90995
66604
17941
99146
78521
22217
Giải năm
5037
Giải sáu
7124
6359
5855
Giải bảy
634
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
2,3,417
321,4
731,2,4,7
0,2,3,841,6
5,955,6,9
4,56 
1,3,873
 84,7
0,595
 
Ngày: 06/09/2023
XSDN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
994136
Giải nhất
39718
Giải nhì
85868
Giải ba
36572
29394
Giải tư
00186
58479
95088
51516
60029
65650
00212
Giải năm
2371
Giải sáu
5361
5656
0507
Giải bảy
237
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
507
6,712,6,8
1,729
 36,7
94 
 50,6
1,3,5,861,8
0,371,2,92
1,6,886,8
2,7294
 
Ngày: 30/08/2023
XSDN - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
812788
Giải nhất
18910
Giải nhì
96831
Giải ba
75761
66830
Giải tư
17799
75914
12163
94355
47245
92104
71638
Giải năm
7138
Giải sáu
5216
7358
5047
Giải bảy
310
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
12,304
3,6102,4,6
 2 
630,1,82
0,145,7
4,555,8
161,3,9
47 
32,5,888
6,999
 
Ngày: 23/08/2023
XSDN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
231303
Giải nhất
11983
Giải nhì
00067
Giải ba
71361
70788
Giải tư
34746
42846
40777
50743
90673
71917
68486
Giải năm
2581
Giải sáu
3173
6756
2548
Giải bảy
930
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
303
6,816,7
 2 
0,4,72,830
 43,62,8
 56
1,42,5,861,7
1,6,7732,7
4,881,3,6,8
 9 
 
Ngày: 16/08/2023
XSDN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
485583
Giải nhất
78632
Giải nhì
27941
Giải ba
79939
58454
Giải tư
09915
48014
82650
88000
72707
23624
21922
Giải năm
0815
Giải sáu
1887
7002
0838
Giải bảy
190
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,2,7
414,52
0,2,322,4
832,8,9
1,2,541
12,650,4
 65
0,87 
383,7
390
 
Ngày: 09/08/2023
XSDN - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
252944
Giải nhất
19025
Giải nhì
14571
Giải ba
45467
10015
Giải tư
70738
79970
32040
16706
14631
57132
51186
Giải năm
5667
Giải sáu
8310
4441
0518
Giải bảy
077
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,42,706
3,4,710,5,8
325
 31,2,8
4402,1,4
1,25 
0,8672
62,770,1,7
1,386
 9