www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 20/05/2020
XSDN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
720666
Giải nhất
78310
Giải nhì
20327
Giải ba
80445
06065
Giải tư
55497
60880
82562
90523
01569
57778
59070
Giải năm
3455
Giải sáu
8498
3111
5318
Giải bảy
472
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,7,80 
110,1,8
6,723,7,9
23 
 45
4,5,655
662,5,6,9
2,970,2,8
1,7,980
2,697,8
 
Ngày: 13/05/2020
XSDN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
856896
Giải nhất
65824
Giải nhì
43909
Giải ba
33519
18694
Giải tư
40277
42868
73274
00174
98497
34373
93859
Giải năm
1674
Giải sáu
1915
0592
8581
Giải bảy
017
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 09
815,7,9
924
73 
2,73,94 
159
6,966,8
1,7,973,43,7
681
0,1,592,4,6,7
 
Ngày: 06/05/2020
XSDN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
700811
Giải nhất
33290
Giải nhì
52849
Giải ba
14428
09271
Giải tư
17163
70880
30120
39654
57108
30244
77733
Giải năm
5326
Giải sáu
2416
9655
3838
Giải bảy
582
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
2,8,908
1,711,6
7,820,6,8
3,633,8
4,544,9
554,5
1,263
 71,2
0,2,380,2
490
 
Ngày: 29/04/2020
XSDN - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
000242
Giải nhất
53940
Giải nhì
30827
Giải ba
49405
38871
Giải tư
56603
30039
31745
11038
26052
65444
46904
Giải năm
6060
Giải sáu
7922
8258
8070
Giải bảy
222
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
4,6,703,4,5
713
22,4,5222,7
0,138,9
0,440,2,4,5
0,452,8
 60
270,1
3,58 
39 
 
Ngày: 25/03/2020
XSDN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
720347
Giải nhất
26978
Giải nhì
01236
Giải ba
88589
15148
Giải tư
94356
08766
84679
11656
12607
74296
72099
Giải năm
1971
Giải sáu
1688
9185
8566
Giải bảy
348
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
207
71 
 20
 36
 47,82
8562
3,52,62,9662
0,471,8,9
42,7,885,8,9
7,8,996,9
 
Ngày: 18/03/2020
XSDN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
239928
Giải nhất
38879
Giải nhì
89463
Giải ba
64363
14119
Giải tư
15850
04072
90605
92477
07103
38216
01260
Giải năm
5391
Giải sáu
7466
2829
9973
Giải bảy
226
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
5,603,5
916,9
726,8,9
0,62,7,93 
 4 
050
1,2,660,32,6
772,3,7,9
28 
1,2,791,3
 
Ngày: 11/03/2020
XSDN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
651576
Giải nhất
34353
Giải nhì
63453
Giải ba
91731
52549
Giải tư
57621
58404
77502
10383
46143
04874
45204
Giải năm
3787
Giải sáu
8126
4982
1444
Giải bảy
079
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
102,42
2,310
0,821,6
4,52,831
02,4,743,4,9
 532
2,76 
874,6,9
 82,3,7
4,79