www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 19/10/2022
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
040588
Giải nhất
79685
Giải nhì
55749
Giải ba
79422
75008
Giải tư
79745
93130
54185
43572
81444
28144
11047
Giải năm
7164
Giải sáu
4033
4103
5011
Giải bảy
019
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
303,8
1,211,9
2,721,2
0,330,3
42,6442,5,7,9
4,825 
 64
472
0,8852,8
1,49 
 
Ngày: 12/10/2022
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
023384
Giải nhất
01966
Giải nhì
01894
Giải ba
42442
17462
Giải tư
49668
36266
73638
54177
99143
10671
06425
Giải năm
2853
Giải sáu
5343
6848
0235
Giải bảy
935
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 0 
71 
4,625
42,5352,8
8,942,32,8
2,3253
62,862,62,8
771,7
3,4,684,6
 94
 
Ngày: 05/10/2022
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
058747
Giải nhất
35039
Giải nhì
15067
Giải ba
61136
01303
Giải tư
18744
52929
57988
23410
54737
86554
34839
Giải năm
9766
Giải sáu
9302
3354
0371
Giải bảy
865
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
102,3
710
027,9
036,7,92
4,5244,7
6542
3,665,6,7
2,3,4,671
888
2,329 
 
Ngày: 28/09/2022
XSDN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
295730
Giải nhất
87640
Giải nhì
26186
Giải ba
68915
14725
Giải tư
17965
78545
24980
13789
61797
08844
15676
Giải năm
7823
Giải sáu
3269
9166
6426
Giải bảy
417
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
3,4,80 
 15,7
 23,5,6
230
440,4,5
1,2,4,656
2,5,6,7
8
65,6,9
1,976
 80,6,9
6,897
 
Ngày: 21/09/2022
XSDN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
600470
Giải nhất
59793
Giải nhì
12905
Giải ba
78439
85049
Giải tư
70968
62032
18100
05136
90216
33070
81725
Giải năm
8909
Giải sáu
8723
8557
8502
Giải bảy
831
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,7200,2,5,8
9
316
0,323,5
2,931,2,6,9
 49
0,257
1,368
5702
0,68 
0,3,493
 
Ngày: 14/09/2022
XSDN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
201720
Giải nhất
56491
Giải nhì
97799
Giải ba
01421
24274
Giải tư
32820
30245
61874
80230
24553
64723
09869
Giải năm
1173
Giải sáu
9709
2535
2138
Giải bảy
322
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
22,309
2,91 
2202,1,2,3
2,5,730,5,8
7245
3,453,6
569
 73,42
38 
0,6,991,9
 
Ngày: 07/09/2022
XSDN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
044670
Giải nhất
39982
Giải nhì
18935
Giải ba
65928
82352
Giải tư
30566
56963
01141
33735
33689
12982
40422
Giải năm
8589
Giải sáu
4043
4874
7258
Giải bảy
550
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
41 
2,5,8222,8
4,6352
7,841,3
3250,2,8
663,6
 70,4
2,5822,4,92
829