www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 19/10/2011
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
440980
Giải nhất
14978
Giải nhì
58883
Giải ba
49095
13536
Giải tư
77389
92529
14667
75753
95853
11545
15492
Giải năm
5150
Giải sáu
6458
8756
7597
Giải bảy
669
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
 1 
929
52,836
 45
4,950,32,62,8
3,5267,9
6,978
5,780,3,9
2,6,892,5,7
 
Ngày: 12/10/2011
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
696621
Giải nhất
41155
Giải nhì
08436
Giải ba
68369
04793
Giải tư
89619
71108
07772
74369
63564
09333
20522
Giải năm
1730
Giải sáu
3238
8267
5485
Giải bảy
454
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3208
219
2,721,2
3,9302,3,6,8
5,64 
5,854,5
364,7,92
672
0,385
1,6293
 
Ngày: 05/10/2011
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
298602
Giải nhất
31006
Giải nhì
72262
Giải ba
92939
72155
Giải tư
98136
10242
36397
85728
03085
36974
15433
Giải năm
0023
Giải sáu
5256
5751
4561
Giải bảy
436
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
5,61 
0,4,623,8
2,32332,62,9
742
5,851,5,6
0,32,561,2
974
285
397
 
Ngày: 28/09/2011
XSDN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
714906
Giải nhất
64197
Giải nhì
45747
Giải ba
04859
91778
Giải tư
90349
08902
38993
98260
81948
19051
75554
Giải năm
0134
Giải sáu
1068
2355
3955
Giải bảy
261
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
602,6
5,61 
0,52 
934
3,547,8,9
5251,2,4,52
9
060,1,8
4,978
4,6,78 
4,593,7
 
Ngày: 21/09/2011
XSDN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
358503
Giải nhất
71196
Giải nhì
21821
Giải ba
38134
24416
Giải tư
13159
66127
61610
05640
34914
42931
55538
Giải năm
5774
Giải sáu
6823
0128
4009
Giải bảy
263
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,403,9
2,310,4,6
621,3,7,8
0,2,631,4,8
1,3,740
 59
1,962,3
274
2,38 
0,596
 
Ngày: 14/09/2011
XSDN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
555748
Giải nhất
66273
Giải nhì
48060
Giải ba
97889
01116
Giải tư
71695
05845
76725
07628
38008
11158
60383
Giải năm
2987
Giải sáu
3441
3688
8217
Giải bảy
944
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
6082
416,7
 25,8
7,83 
441,4,5,8
2,4,958
160
1,873
02,2,4,5
8
83,7,8,9
895
 
Ngày: 07/09/2011
XSDN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
792073
Giải nhất
56539
Giải nhì
66666
Giải ba
30564
67688
Giải tư
46606
52408
00329
85021
89033
31333
71218
Giải năm
1919
Giải sáu
9672
3700
7781
Giải bảy
260
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6,8
2,818,9
721,92
32,7332,9
64 
 5 
0,660,4,6
 72,3
0,1,881,8
1,22,39