www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 19/08/2020
XSDN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
643764
Giải nhất
19774
Giải nhì
26921
Giải ba
58528
36347
Giải tư
96660
81118
98697
63717
74499
91289
96939
Giải năm
9351
Giải sáu
9379
5712
4894
Giải bảy
653
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
2,512,7,8
121,8
539
6,7,947
 51,3
 60,4
1,4,974,9
1,280,9
3,7,8,994,7,9
 
Ngày: 12/08/2020
XSDN - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
530101
Giải nhất
04660
Giải nhì
18334
Giải ba
96777
53990
Giải tư
61501
28521
49785
68390
40441
88445
80162
Giải năm
7217
Giải sáu
3594
5465
2928
Giải bảy
351
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
6,92012
02,2,4,517
621,8
 34
3,941,5,7
4,6,851
 60,2,5
1,4,777
285
 902,4
 
Ngày: 05/08/2020
XSDN - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
988633
Giải nhất
30250
Giải nhì
72248
Giải ba
54360
22919
Giải tư
42443
07028
02467
28017
58677
13140
97774
Giải năm
3395
Giải sáu
4405
2979
6906
Giải bảy
002
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4,5,601,2,5,6
017,9
028
3,433
740,3,8
0,950
060,7
1,6,774,7,9
2,48 
1,795
 
Ngày: 29/07/2020
XSDN - Loại vé: 7K5
Giải ĐB
109421
Giải nhất
23081
Giải nhì
81558
Giải ba
17010
22011
Giải tư
37091
61539
03036
07038
09340
11980
38005
Giải năm
3748
Giải sáu
1639
4116
6439
Giải bảy
076
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,4,805,8
1,2,8,910,1,6
 21
 36,8,93
 40,8
058
1,3,76 
 76
0,3,4,580,1
3391
 
Ngày: 22/07/2020
XSDN - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
121133
Giải nhất
75504
Giải nhì
57856
Giải ba
83439
20622
Giải tư
13916
04970
96036
58569
84361
54885
40847
Giải năm
9357
Giải sáu
9885
4279
9067
Giải bảy
324
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
704
616
222,4,5
333,6,9
0,247
2,8256,7
1,3,561,7,9
4,5,670,9
 852
3,6,79 
 
Ngày: 15/07/2020
XSDN - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
911869
Giải nhất
88868
Giải nhì
50202
Giải ba
09393
89881
Giải tư
58820
75319
37667
30873
01032
88748
17320
Giải năm
3766
Giải sáu
4299
6134
6281
Giải bảy
235
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2202
8212,9
0,1,3202
7,932,4,5
348
35 
666,7,8,9
673
4,6812
1,6,993,9
 
Ngày: 08/07/2020
XSDN - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
558955
Giải nhất
79017
Giải nhì
58547
Giải ba
95029
33137
Giải tư
19713
06087
02421
79429
14813
26965
03499
Giải năm
9893
Giải sáu
0919
0556
0573
Giải bảy
125
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2132,7,9
 21,5,92
12,7,937
 47,9
2,5,655,6
565
1,3,4,873
 87
1,22,4,993,9