www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 18/08/2010
XSDN - Loại vé: L:8K3
Giải ĐB
107539
Giải nhất
82873
Giải nhì
16406
Giải ba
87729
24764
Giải tư
92603
49779
60499
47504
80075
68858
13737
Giải năm
3781
Giải sáu
6975
9562
4037
Giải bảy
351
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6
5,81 
629
0,7372,9
0,64 
7251,8
0,662,4,6
3273,52,9
581
2,3,7,999
 
Ngày: 11/08/2010
XSDN - Loại vé: L:8K2
Giải ĐB
467869
Giải nhất
69391
Giải nhì
88288
Giải ba
48463
31276
Giải tư
43859
99781
01783
28752
90510
88666
43555
Giải năm
0632
Giải sáu
8747
7773
2219
Giải bảy
666
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
10 
2,8,910,9
3,521
6,7,832
 47
552,5,9
62,763,62,9
473,6
881,3,8
1,5,691
 
Ngày: 04/08/2010
XSDN - Loại vé: L:8K1
Giải ĐB
883296
Giải nhất
70401
Giải nhì
22159
Giải ba
01228
17885
Giải tư
68805
74229
02119
10706
62177
74177
90215
Giải năm
2067
Giải sáu
4079
6094
2020
Giải bảy
121
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
201,5,6
0,215,9
 20,1,8,9
 3 
949
0,1,859
0,967
6,72772,9
285
1,2,4,5
7
94,6
 
Ngày: 28/07/2010
XSDN - Loại vé: L:7K4
Giải ĐB
820144
Giải nhất
60071
Giải nhì
10606
Giải ba
14564
68902
Giải tư
83559
55828
96946
58450
35851
90115
43003
Giải năm
5855
Giải sáu
9039
2837
4116
Giải bảy
461
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
502,3,6
5,6,715,6
028
037,9
4,644,6
1,550,1,5,9
0,1,461,4
371
289
3,5,89 
 
Ngày: 21/07/2010
XSDN - Loại vé: L:7K3
Giải ĐB
967206
Giải nhất
62496
Giải nhì
76763
Giải ba
93685
17241
Giải tư
32614
89026
69990
84694
31186
83359
72017
Giải năm
0873
Giải sáu
8112
6317
1177
Giải bảy
464
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
906
412,4,72
126
4,6,73 
1,6,941,3
859
0,2,8,963,4
12,773,7
 85,6
590,4,6
 
Ngày: 14/07/2010
XSDN - Loại vé: L:7K2
Giải ĐB
753722
Giải nhất
74373
Giải nhì
18045
Giải ba
58701
64164
Giải tư
05482
01952
29486
70379
29168
74285
00547
Giải năm
0516
Giải sáu
2241
9100
8091
Giải bảy
322
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,4,916
22,5,8222
73 
641,5,7
4,852
1,7,864,8
473,6,9
682,5,6
791
 
Ngày: 07/07/2010
XSDN - Loại vé: L:7K1
Giải ĐB
187867
Giải nhất
97175
Giải nhì
76180
Giải ba
51951
52010
Giải tư
20743
49438
49739
35444
22328
20959
71147
Giải năm
8825
Giải sáu
5198
5250
8404
Giải bảy
538
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,5,804
510
625,8
4382,9
0,443,4,7
2,750,1,9
 62,7
4,675
2,32,980
3,598