www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 17/11/2010
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
443694
Giải nhất
19976
Giải nhì
55283
Giải ba
90301
00662
Giải tư
09673
35220
83152
84395
96189
43413
91101
Giải năm
6245
Giải sáu
1178
8908
2447
Giải bảy
978
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2012,8
02132
5,620
12,7,83 
945,7
4,952
762
473,6,82
0,7283,9
894,5
 
Ngày: 10/11/2010
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
015676
Giải nhất
12917
Giải nhì
39934
Giải ba
70865
90210
Giải tư
57298
56530
42770
14809
70073
22349
51445
Giải năm
8076
Giải sáu
9632
8566
6949
Giải bảy
213
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,3,709
 10,3,7
32 
1,730,2,4
345,92
4,65 
6,7265,6,8
170,3,62
6,98 
0,4298
 
Ngày: 03/11/2010
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
137931
Giải nhất
48498
Giải nhì
71504
Giải ba
88411
91822
Giải tư
82862
76826
99127
33705
76612
82843
12973
Giải năm
3336
Giải sáu
7944
1889
5743
Giải bảy
671
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
404,5
1,3,711,2
1,2,622,6,7
42,731,6
0,440,32,4
05 
2,362
271,3
989
898
 
Ngày: 27/10/2010
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
968909
Giải nhất
60583
Giải nhì
07886
Giải ba
78906
69179
Giải tư
47584
43941
92902
07828
29406
00197
68850
Giải năm
3269
Giải sáu
6995
8908
3036
Giải bảy
013
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
502,62,8,9
3,413
028
1,831,6
841
950
02,3,869
979
0,283,4,6
0,6,795,7
 
Ngày: 20/10/2010
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
799677
Giải nhất
82301
Giải nhì
43858
Giải ba
62826
00856
Giải tư
34607
02869
21468
36785
56236
95950
90640
Giải năm
8655
Giải sáu
3418
1816
3714
Giải bảy
585
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
4,501,7
0142,6,8
 26
 36
1240
5,8250,5,6,8
1,2,3,568,9
0,777
1,5,6852
69 
 
Ngày: 13/10/2010
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
732631
Giải nhất
38857
Giải nhì
68330
Giải ba
30731
07782
Giải tư
45782
70478
96553
37380
25827
14637
27379
Giải năm
0929
Giải sáu
1909
4740
4798
Giải bảy
255
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,800,9
321 
8227,9
530,12,7
 40
553,5,7
 6 
2,3,578,9
7,980,22
0,2,798
 
Ngày: 06/10/2010
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
756055
Giải nhất
84255
Giải nhì
69237
Giải ba
08629
83913
Giải tư
77316
70551
72513
19128
62816
59689
13126
Giải năm
1712
Giải sáu
6828
7390
4422
Giải bảy
207
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
903,7
512,32,62
1,222,6,82,9
0,1237
 4 
5251,52
12,26 
0,37 
2289
2,890