www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 17/02/2021
XSDN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
754727
Giải nhất
07564
Giải nhì
94053
Giải ba
89123
09534
Giải tư
47393
33118
03615
74589
14323
28882
46133
Giải năm
5429
Giải sáu
9487
7429
5204
Giải bảy
051
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 04
515,8
8233,7,92
23,3,5,933,4
0,3,64 
151,3
 64
2,87 
182,7,9
22,893
 
Ngày: 10/02/2021
XSDN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
465677
Giải nhất
29567
Giải nhì
40792
Giải ba
17883
18917
Giải tư
53532
47520
75556
96869
87308
69139
70362
Giải năm
7060
Giải sáu
0424
2677
9986
Giải bảy
878
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,608
 17
3,6,920,4
832,9
24 
 56,8
5,860,2,7,9
1,6,72772,8
0,5,783,6
3,692
 
Ngày: 03/02/2021
XSDN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
665134
Giải nhất
98479
Giải nhì
55120
Giải ba
38353
80031
Giải tư
18386
67682
42362
49623
38384
55225
85462
Giải năm
2057
Giải sáu
4337
9157
9717
Giải bảy
936
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
20 
317
62,820,3,5
2,531,4,6,7
3,847
253,72
3,8622
1,3,4,5279
 82,4,6
79 
 
Ngày: 27/01/2021
XSDN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
330623
Giải nhất
71959
Giải nhì
80246
Giải ba
64202
11858
Giải tư
86844
88808
64573
68574
00925
55043
80738
Giải năm
0888
Giải sáu
7018
0631
0273
Giải bảy
116
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
316,8
023,5
2,4,7231,8
4,743,4,6
2582,9
1,46 
 732,4
0,1,3,52
8
88
59 
 
Ngày: 20/01/2021
XSDN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
399042
Giải nhất
58974
Giải nhì
73849
Giải ba
27532
92249
Giải tư
97195
53335
36745
01728
94180
32228
79952
Giải năm
6016
Giải sáu
8215
2395
6818
Giải bảy
378
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
80 
 15,6,8
3,4,5282
 32,5
742,5,92
1,3,4,9252
167
674,8
1,22,780
42952
 
Ngày: 13/01/2021
XSDN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
780398
Giải nhất
25704
Giải nhì
91159
Giải ba
07283
72510
Giải tư
80061
71805
78083
30816
87871
79278
31606
Giải năm
8988
Giải sáu
7774
4682
4037
Giải bảy
587
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
104,5,6
6,710,4,6
82 
8237
0,1,74 
059
0,161
3,871,4,8
7,8,982,32,7,8
598
 
Ngày: 06/01/2021
XSDN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
768660
Giải nhất
55607
Giải nhì
41860
Giải ba
52123
56397
Giải tư
81552
64284
88010
52758
57044
21306
18921
Giải năm
5388
Giải sáu
3118
9746
6665
Giải bảy
958
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
1,6201,6,7
0,210,8
521,3
23 
4,844,6
652,82
0,4602,5
0,97 
1,52,884,8
 97