www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 16/12/2009
XSDN - Loại vé: L:12K3
Giải ĐB
744652
Giải nhất
41641
Giải nhì
85445
Giải ba
63648
03955
Giải tư
81179
68383
70220
25280
51437
52244
70975
Giải năm
8457
Giải sáu
3948
6281
5389
Giải bảy
296
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
2,803
4,81 
520
0,837
441,4,5,82
4,5,752,5,7
96 
3,575,9
4280,1,3,9
7,896
 
Ngày: 09/12/2009
XSDN - Loại vé: L:12K2
Giải ĐB
781840
Giải nhất
34302
Giải nhì
04691
Giải ba
46764
07106
Giải tư
72573
69435
92353
67015
35540
47228
35325
Giải năm
3635
Giải sáu
3752
4631
0711
Giải bảy
750
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
42,502,6
1,3,911,5
0,525,8
5,731,52
6402
1,2,3250,2,3
064
773,7
28 
 91
 
Ngày: 02/12/2009
XSDN - Loại vé: L:12K1
Giải ĐB
464009
Giải nhất
40540
Giải nhì
89648
Giải ba
95798
63625
Giải tư
05734
07068
97757
86537
09461
40308
30626
Giải năm
5735
Giải sáu
4437
9743
8087
Giải bảy
373
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
408,9
61 
 24,5,6
4,734,5,72
2,340,3,8
2,357
261,8
32,5,873
0,4,6,987
098
 
Ngày: 25/11/2009
XSDN - Loại vé: L:11K4
Giải ĐB
995687
Giải nhất
91901
Giải nhì
57573
Giải ba
17787
94652
Giải tư
79065
28701
54436
62653
27105
21808
72938
Giải năm
9810
Giải sáu
2938
9208
7866
Giải bảy
974
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1012,5,82
0210,6
52 
5,736,82
74 
0,652,3
1,3,665,6
8273,4
02,32872
 9 
 
Ngày: 18/11/2009
XSDN - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
750892
Giải nhất
87173
Giải nhì
84030
Giải ba
30287
31962
Giải tư
04784
66273
22628
02467
33210
36896
58544
Giải năm
6450
Giải sáu
0231
4134
1904
Giải bảy
353
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,3,504
310
6,928
5,7230,1,4
0,3,4,7
8
44
 50,3
962,7
6,8732,4
284,7
 92,6
 
Ngày: 11/11/2009
XSDN - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
183337
Giải nhất
76946
Giải nhì
63222
Giải ba
24193
66883
Giải tư
56869
49165
02611
63653
84799
34799
03193
Giải năm
2767
Giải sáu
8998
3453
5356
Giải bảy
777
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111
222
52,8,9337
 46
6532,6
4,565,7,9
3,6,777
983
6,92933,8,92
 
Ngày: 04/11/2009
XSDN - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
625721
Giải nhất
29679
Giải nhì
61278
Giải ba
33319
09213
Giải tư
33175
50741
68475
70206
86054
89735
57667
Giải năm
9683
Giải sáu
5885
6743
3823
Giải bảy
902
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
2,413,9
021,3
1,2,4,835
5241,3
3,72,8542
067
6752,8,9
783,5
1,79