www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 15/02/2023
XSDN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
760675
Giải nhất
43531
Giải nhì
53115
Giải ba
30547
56185
Giải tư
00896
10947
47850
83503
38605
91462
35109
Giải năm
0277
Giải sáu
1377
3193
2459
Giải bảy
009
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,503,5,92
310,5
62 
0,931
 472
0,1,7,850,9
962
42,7275,72
 85
02,593,6
 
Ngày: 08/02/2023
XSDN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
162164
Giải nhất
86218
Giải nhì
55445
Giải ba
76904
37284
Giải tư
09948
61413
00558
21067
59568
29878
57289
Giải năm
8095
Giải sáu
5591
9164
8299
Giải bảy
718
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 04
913,82
 2 
1,53 
0,62,845,8
4,953,8
 642,7,8
678
12,4,5,6
7
84,9
8,991,5,9
 
Ngày: 01/02/2023
XSDN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
717484
Giải nhất
38994
Giải nhì
09700
Giải ba
07978
89860
Giải tư
09879
52146
83223
36541
09866
74812
50734
Giải năm
9951
Giải sáu
8297
9371
7246
Giải bảy
835
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,600,7
4,5,712
123
234,5
3,8,941,62
351
42,660,6
0,971,8,9
784
794,7
 
Ngày: 25/01/2023
XSDN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
405901
Giải nhất
49894
Giải nhì
63179
Giải ba
92634
34239
Giải tư
82272
02907
22110
78435
34374
20109
87186
Giải năm
2117
Giải sáu
2183
4509
0681
Giải bảy
536
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
101,5,7,92
0,810,7
72 
834,5,6,9
3,7,94 
0,35 
3,86 
0,172,4,9
 81,3,6
02,3,794
 
Ngày: 18/01/2023
XSDN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
698207
Giải nhất
05581
Giải nhì
83480
Giải ba
10513
46375
Giải tư
18524
94853
87015
01540
79144
00551
53351
Giải năm
3508
Giải sáu
5945
4917
5145
Giải bảy
866
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
4,807,8
52,813,5,7
 24
1,53 
2,440,4,52
1,42,7512,3
666
0,175
0,980,1
 98
 
Ngày: 11/01/2023
XSDN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
553182
Giải nhất
70130
Giải nhì
56605
Giải ba
99636
37343
Giải tư
52168
61409
63564
83826
16376
78596
63021
Giải năm
4912
Giải sáu
2864
0032
8396
Giải bảy
909
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
305,92
212
1,3,821,6,9
430,2,6
6243
05 
2,3,7,92642,8
 76
682
02,2962
 
Ngày: 04/01/2023
XSDN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
357105
Giải nhất
75584
Giải nhì
63931
Giải ba
96553
11411
Giải tư
85207
71397
62778
43017
57742
18028
82489
Giải năm
3420
Giải sáu
0651
8355
5328
Giải bảy
024
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
205,7
1,3,511,7
420,4,82
531
2,842
0,551,3,5,8
 6 
0,1,978
22,5,784,9
897