www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 10/03/2021
XSDN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
271627
Giải nhất
04483
Giải nhì
88468
Giải ba
99600
69395
Giải tư
41247
60026
77766
69595
77275
25376
28110
Giải năm
8500
Giải sáu
8368
8357
0881
Giải bảy
631
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
02,1002
3,810
 26,7
831,9
 47
7,9257
2,6,766,82
2,4,575,6
6281,3
3952
 
Ngày: 03/03/2021
XSDN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
279699
Giải nhất
13499
Giải nhì
07745
Giải ba
05120
77404
Giải tư
05993
53444
48080
89559
16888
23744
12345
Giải năm
7193
Giải sáu
7558
6461
6842
Giải bảy
065
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,804
61 
3,420
9232
0,4242,42,52
42,658,9
 61,5
 7 
5,880,8
5,92932,92
 
Ngày: 24/02/2021
XSDN - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
967014
Giải nhất
39181
Giải nhì
07366
Giải ba
36599
28637
Giải tư
48901
93341
49473
45969
16624
41649
62305
Giải năm
9476
Giải sáu
0653
8217
3411
Giải bảy
578
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,1,4,811,4,7
 24
5,737
1,241,9
053
6,766,9
1,373,6,8
7,881,8
4,6,999
 
Ngày: 17/02/2021
XSDN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
754727
Giải nhất
07564
Giải nhì
94053
Giải ba
89123
09534
Giải tư
47393
33118
03615
74589
14323
28882
46133
Giải năm
5429
Giải sáu
9487
7429
5204
Giải bảy
051
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 04
515,8
8233,7,92
23,3,5,933,4
0,3,64 
151,3
 64
2,87 
182,7,9
22,893
 
Ngày: 10/02/2021
XSDN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
465677
Giải nhất
29567
Giải nhì
40792
Giải ba
17883
18917
Giải tư
53532
47520
75556
96869
87308
69139
70362
Giải năm
7060
Giải sáu
0424
2677
9986
Giải bảy
878
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,608
 17
3,6,920,4
832,9
24 
 56,8
5,860,2,7,9
1,6,72772,8
0,5,783,6
3,692
 
Ngày: 03/02/2021
XSDN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
665134
Giải nhất
98479
Giải nhì
55120
Giải ba
38353
80031
Giải tư
18386
67682
42362
49623
38384
55225
85462
Giải năm
2057
Giải sáu
4337
9157
9717
Giải bảy
936
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
20 
317
62,820,3,5
2,531,4,6,7
3,847
253,72
3,8622
1,3,4,5279
 82,4,6
79 
 
Ngày: 27/01/2021
XSDN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
330623
Giải nhất
71959
Giải nhì
80246
Giải ba
64202
11858
Giải tư
86844
88808
64573
68574
00925
55043
80738
Giải năm
0888
Giải sáu
7018
0631
0273
Giải bảy
116
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
316,8
023,5
2,4,7231,8
4,743,4,6
2582,9
1,46 
 732,4
0,1,3,52
8
88
59