www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 08/01/2020
XSDN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
038025
Giải nhất
01797
Giải nhì
88116
Giải ba
61729
99593
Giải tư
53464
28493
01427
68293
27103
76963
35416
Giải năm
1811
Giải sáu
2127
7626
8810
Giải bảy
489
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
103
110,1,62
 25,6,72,9
0,6,933 
64 
2,65 
12,263,4,5
22,97 
 89
2,8933,7
 
Ngày: 01/01/2020
XSDN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
657749
Giải nhất
24599
Giải nhì
49300
Giải ba
76179
05605
Giải tư
27461
84466
60973
12966
09956
87331
07340
Giải năm
6135
Giải sáu
1724
3100
9011
Giải bảy
508
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
02,4002,5,7,8
1,3,611
 24
731,5
240,9
0,356
5,6261,62
073,9
08 
4,7,999
 
Ngày: 25/12/2019
XSDN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
361978
Giải nhất
14221
Giải nhì
18541
Giải ba
44967
24286
Giải tư
19564
89812
12159
47984
74386
34540
75621
Giải năm
9407
Giải sáu
8335
4110
4373
Giải bảy
158
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,407
22,410,2
1212
735
6,840,1
358,9
8264,7
0,673,8,9
5,784,62
5,79 
 
Ngày: 18/12/2019
XSDN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
473969
Giải nhất
52951
Giải nhì
81647
Giải ba
89372
20598
Giải tư
35275
53866
58426
62865
90427
58825
40341
Giải năm
3732
Giải sáu
7441
8917
9442
Giải bảy
500
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,900
42,517
3,4,725,6,7
 32
 412,2,7
2,6,751
2,665,6,9
1,2,472,5
98 
690,8
 
Ngày: 11/12/2019
XSDN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
694519
Giải nhất
34836
Giải nhì
14843
Giải ba
81212
33354
Giải tư
38864
49947
73085
02177
19411
33890
10019
Giải năm
3538
Giải sáu
6280
9105
2663
Giải bảy
137
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,8,905
111,2,92
12 
4,636,7,8
5,640,3,7
0,854
363,4
3,4,777
380,5
1290
 
Ngày: 04/12/2019
XSDN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
285395
Giải nhất
70241
Giải nhì
28784
Giải ba
02657
07623
Giải tư
78175
07226
36765
21505
35723
22784
76867
Giải năm
8501
Giải sáu
4306
3521
1849
Giải bảy
769
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,6
0,2,41 
 21,32,6
223 
8341,9
0,6,7,957
0,265,7,9
5,675
 843
4,695
 
Ngày: 27/11/2019
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
927864
Giải nhất
63583
Giải nhì
10136
Giải ba
89674
55470
Giải tư
98305
17475
55915
34941
33684
60154
82692
Giải năm
8706
Giải sáu
0342
4776
7123
Giải bảy
479
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
702,5,6
415
0,4,923
2,836
5,6,7,841,2
0,1,754
0,3,764
 70,4,5,6
9
 83,4
792