www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 07/12/2011
XSDN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
095507
Giải nhất
39913
Giải nhì
61469
Giải ba
46120
30867
Giải tư
78178
46438
32916
00937
29118
17053
97100
Giải năm
8249
Giải sáu
3412
8336
7463
Giải bảy
916
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,200,7
312,3,62,8
120
1,5,631,6,7,8
 49
 53
12,363,7,9
0,3,678
1,3,78 
4,69 
 
Ngày: 30/11/2011
XSDN - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
060560
Giải nhất
00055
Giải nhì
78687
Giải ba
50827
40304
Giải tư
12994
51326
26237
88578
35962
34437
12804
Giải năm
9271
Giải sáu
5680
4766
7389
Giải bảy
158
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
6,8042
71 
626,7
8372
02,94 
555,8
2,660,2,6
2,32,871,8
5,780,3,7,9
894
 
Ngày: 23/11/2011
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
064107
Giải nhất
78641
Giải nhì
86733
Giải ba
70544
73623
Giải tư
29396
73452
52369
05142
07535
58766
05422
Giải năm
4277
Giải sáu
9666
1819
5380
Giải bảy
778
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,807
419
2,4,520,2,3
2,333,5
441,2,4
352
62,9662,9
0,777,8
780
1,696
 
Ngày: 16/11/2011
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
211414
Giải nhất
36923
Giải nhì
76831
Giải ba
07832
00444
Giải tư
65413
39819
47395
92511
69786
07286
07727
Giải năm
9226
Giải sáu
2797
2860
6541
Giải bảy
499
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,3,411,3,4,9
323,6,7
1,231,2
1,441,4
959
2,8260
2,97 
 862
1,5,995,7,9
 
Ngày: 09/11/2011
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
725316
Giải nhất
59822
Giải nhì
36812
Giải ba
85434
91480
Giải tư
75255
37642
14061
23379
60042
51478
65103
Giải năm
9330
Giải sáu
0584
3839
2420
Giải bảy
264
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
2,3,802,3
612,6
0,1,2,4220,2
030,4,9
3,6,8422
555
161,4
 78,9
780,4
3,79 
 
Ngày: 02/11/2011
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
395094
Giải nhất
83742
Giải nhì
16301
Giải ba
28994
43865
Giải tư
87487
01121
03341
42526
29798
88388
42408
Giải năm
8194
Giải sáu
7652
8864
9166
Giải bảy
260
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
601,8
0,2,41 
4,521,6
 3 
6,9341,2
652
2,6260,4,5,62
87 
0,8,987,8
 943,8
 
Ngày: 26/10/2011
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
415981
Giải nhất
20635
Giải nhì
54219
Giải ba
55591
65016
Giải tư
17715
98368
91408
68317
61827
09721
23323
Giải năm
5183
Giải sáu
0514
2960
9792
Giải bảy
930
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
3,608
2,8,914,52,6,7
9
921,3,7
2,830,5
14 
12,35 
160,8
1,27 
0,681,3
191,2