www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 07/04/2021
XSDN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
702542
Giải nhất
91904
Giải nhì
90441
Giải ba
69330
84813
Giải tư
37457
37786
96909
98430
55426
98483
94543
Giải năm
8102
Giải sáu
1629
1394
4019
Giải bảy
918
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
32,402,4,9
413,8,9
0,426,9
1,4,8302
0,940,1,2,3
 57
2,86 
57 
183,6
0,1,294
 
Ngày: 31/03/2021
XSDN - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
452523
Giải nhất
86091
Giải nhì
93623
Giải ba
85991
18989
Giải tư
03715
29718
75673
31781
46238
38009
60675
Giải năm
1560
Giải sáu
7594
5641
6745
Giải bảy
347
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,709
4,8,9215,8
 232
22,738
941,5,7
1,4,75 
 60
470,3,5
1,381,9
0,8912,4
 
Ngày: 24/03/2021
XSDN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
794871
Giải nhất
21762
Giải nhì
83860
Giải ba
67059
00587
Giải tư
26175
99864
75486
55421
45086
62196
49709
Giải năm
5953
Giải sáu
4348
5641
7183
Giải bảy
581
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
609
2,4,7,81 
621
5,7,83 
641,8
753,9
82,960,2,4
871,3,5
481,3,62,7
0,596
 
Ngày: 17/03/2021
XSDN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
358405
Giải nhất
09813
Giải nhì
10116
Giải ba
65606
07642
Giải tư
89781
71944
87351
47650
48864
55872
12257
Giải năm
4518
Giải sáu
8658
7908
7171
Giải bảy
757
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,805,6,8
5,7,813,6,8
4,72 
13 
4,642,4
050,1,72,8
0,164
5271,2
0,1,580,1
 9 
 
Ngày: 10/03/2021
XSDN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
271627
Giải nhất
04483
Giải nhì
88468
Giải ba
99600
69395
Giải tư
41247
60026
77766
69595
77275
25376
28110
Giải năm
8500
Giải sáu
8368
8357
0881
Giải bảy
631
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
02,1002
3,810
 26,7
831,9
 47
7,9257
2,6,766,82
2,4,575,6
6281,3
3952
 
Ngày: 03/03/2021
XSDN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
279699
Giải nhất
13499
Giải nhì
07745
Giải ba
05120
77404
Giải tư
05993
53444
48080
89559
16888
23744
12345
Giải năm
7193
Giải sáu
7558
6461
6842
Giải bảy
065
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,804
61 
3,420
9232
0,4242,42,52
42,658,9
 61,5
 7 
5,880,8
5,92932,92
 
Ngày: 24/02/2021
XSDN - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
967014
Giải nhất
39181
Giải nhì
07366
Giải ba
36599
28637
Giải tư
48901
93341
49473
45969
16624
41649
62305
Giải năm
9476
Giải sáu
0653
8217
3411
Giải bảy
578
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,1,4,811,4,7
 24
5,737
1,241,9
053
6,766,9
1,373,6,8
7,881,8
4,6,999