www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 06/11/2019
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
558129
Giải nhất
65793
Giải nhì
33750
Giải ba
29640
29065
Giải tư
98106
19041
11920
15727
78387
49564
18015
Giải năm
0887
Giải sáu
1184
7084
7220
Giải bảy
751
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
22,4,506
4,512,5
1202,7,9
93 
6,8240,1
1,650,1
064,5
2,827 
 842,72
293
 
Ngày: 30/10/2019
XSDN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
802925
Giải nhất
37013
Giải nhì
75259
Giải ba
54441
39850
Giải tư
99445
75629
74567
22108
40450
52534
18373
Giải năm
8790
Giải sáu
8847
6563
5302
Giải bảy
590
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
52,9202,7,8
413
025,9
1,6,734
341,5,7
2,4502,9
 63,7
0,4,673
08 
2,5902
 
Ngày: 23/10/2019
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
224742
Giải nhất
43170
Giải nhì
01247
Giải ba
01202
80515
Giải tư
82968
79370
23967
53545
52778
45805
45886
Giải năm
8146
Giải sáu
1559
9688
9273
Giải bảy
596
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
7202,5
 15
0,42 
73 
 42,5,6,7
0,1,456,9
4,5,8,967,8
4,6702,3,8
6,7,886,8
596
 
Ngày: 16/10/2019
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
639902
Giải nhất
47929
Giải nhì
18060
Giải ba
69844
73971
Giải tư
46271
65641
45421
94783
90773
46734
71101
Giải năm
5457
Giải sáu
0300
4134
9324
Giải bảy
967
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,2
0,2,4,721 
021,4,9
7,8342
2,32,441,4
 57
 60,7
5,6712,3
883,8
29 
 
Ngày: 09/10/2019
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
816615
Giải nhất
56165
Giải nhì
99622
Giải ba
10551
23873
Giải tư
87630
23459
14881
42247
36328
62739
51768
Giải năm
1973
Giải sáu
5516
8529
7991
Giải bảy
470
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
5,8,915,6
222,8,9
7230,9
 47
1,651,92
165,8
470,32
2,681
2,3,5291
 
Ngày: 02/10/2019
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
067800
Giải nhất
18813
Giải nhì
23915
Giải ba
65781
44592
Giải tư
89882
85398
79054
33426
83534
23788
71677
Giải năm
7179
Giải sáu
3214
4713
0441
Giải bảy
806
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
000,6
4,8132,4,5
8,926
12342
1,32,541
154
0,26 
777,9
8,981,2,8
792,8
 
Ngày: 25/09/2019
XSDN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
592785
Giải nhất
03743
Giải nhì
71589
Giải ba
98709
45647
Giải tư
32280
86810
56053
52522
34266
46328
89959
Giải năm
2816
Giải sáu
7551
6277
8596
Giải bảy
880
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,8209
510,6
222,8
4,53 
 43,7
6,851,3,9
1,6,965,6
4,777
2802,5,9
0,5,896