www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 06/09/2023
XSDN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
994136
Giải nhất
39718
Giải nhì
85868
Giải ba
36572
29394
Giải tư
00186
58479
95088
51516
60029
65650
00212
Giải năm
2371
Giải sáu
5361
5656
0507
Giải bảy
237
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
507
6,712,6,8
1,729
 36,7
94 
 50,6
1,3,5,861,8
0,371,2,92
1,6,886,8
2,7294
 
Ngày: 30/08/2023
XSDN - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
812788
Giải nhất
18910
Giải nhì
96831
Giải ba
75761
66830
Giải tư
17799
75914
12163
94355
47245
92104
71638
Giải năm
7138
Giải sáu
5216
7358
5047
Giải bảy
310
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
12,304
3,6102,4,6
 2 
630,1,82
0,145,7
4,555,8
161,3,9
47 
32,5,888
6,999
 
Ngày: 23/08/2023
XSDN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
231303
Giải nhất
11983
Giải nhì
00067
Giải ba
71361
70788
Giải tư
34746
42846
40777
50743
90673
71917
68486
Giải năm
2581
Giải sáu
3173
6756
2548
Giải bảy
930
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
303
6,816,7
 2 
0,4,72,830
 43,62,8
 56
1,42,5,861,7
1,6,7732,7
4,881,3,6,8
 9 
 
Ngày: 16/08/2023
XSDN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
485583
Giải nhất
78632
Giải nhì
27941
Giải ba
79939
58454
Giải tư
09915
48014
82650
88000
72707
23624
21922
Giải năm
0815
Giải sáu
1887
7002
0838
Giải bảy
190
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,2,7
414,52
0,2,322,4
832,8,9
1,2,541
12,650,4
 65
0,87 
383,7
390
 
Ngày: 09/08/2023
XSDN - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
252944
Giải nhất
19025
Giải nhì
14571
Giải ba
45467
10015
Giải tư
70738
79970
32040
16706
14631
57132
51186
Giải năm
5667
Giải sáu
8310
4441
0518
Giải bảy
077
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,42,706
3,4,710,5,8
325
 31,2,8
4402,1,4
1,25 
0,8672
62,770,1,7
1,386
 9 
 
Ngày: 02/08/2023
XSDN - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
051061
Giải nhất
92762
Giải nhì
93273
Giải ba
42990
65270
Giải tư
56281
04368
03569
05215
14965
40333
31926
Giải năm
9422
Giải sáu
5646
1982
8921
Giải bảy
127
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
2,6,815,8
2,6,821,2,6,7
3,733
 46
1,65 
2,461,2,5,8
9
270,3
1,681,2
690
 
Ngày: 26/07/2023
XSDN - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
238774
Giải nhất
84627
Giải nhì
76044
Giải ba
90774
69095
Giải tư
74673
77639
57429
38540
91385
02810
94933
Giải năm
6451
Giải sáu
4759
9555
7811
Giải bảy
020
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1,2,40 
1,510,1
 20,7,9
3,733,9
4,7240,4
5,8,951,5,9
96 
273,42
 85
2,3,595,6