www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 05/06/2019
XSDN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
304691
Giải nhất
01688
Giải nhì
73572
Giải ba
74553
53056
Giải tư
82031
68239
46803
01343
80995
62698
87544
Giải năm
7454
Giải sáu
8501
3407
7321
Giải bảy
842
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,7
0,2,3,91 
4,721
0,4,531,9
4,542,3,4
953,4,6
569
072
8,988
3,691,5,8
 
Ngày: 29/05/2019
XSDN - Loại vé: 5K5
Giải ĐB
501053
Giải nhất
45155
Giải nhì
20140
Giải ba
28185
50221
Giải tư
21174
40815
65851
22083
51125
01462
31273
Giải năm
9695
Giải sáu
9132
5804
0513
Giải bảy
556
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
404
2,513,5
3,6221,5
1,5,7,832
0,740
1,2,5,8
9
51,3,5,6
5622
 73,4
 83,5
 95
 
Ngày: 22/05/2019
XSDN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
893235
Giải nhất
77097
Giải nhì
03198
Giải ba
27428
44473
Giải tư
41705
64458
52075
70837
64004
95160
78432
Giải năm
0325
Giải sáu
5104
6037
4248
Giải bảy
758
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
6042,5
 1 
325,8
732,5,72
0248
0,2,3,7582
 60
32,973,5
2,4,52,8
9
88
 97,8
 
Ngày: 15/05/2019
XSDN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
127570
Giải nhất
66047
Giải nhì
50782
Giải ba
96075
11586
Giải tư
78271
60538
56267
01900
47692
97931
26677
Giải năm
7573
Giải sáu
3141
5081
8119
Giải bảy
451
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,700
3,4,5,7
8
19
8,92 
731,8
 41,7
6,751
865,7
4,6,770,1,3,5
7
381,2,6
192
 
Ngày: 08/05/2019
XSDN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
043270
Giải nhất
88887
Giải nhì
34282
Giải ba
77281
67463
Giải tư
23752
76342
28481
02994
19027
97730
85885
Giải năm
9118
Giải sáu
5208
6814
5401
Giải bảy
922
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,701,8
0,8214,8
2,4,5,822,7
6230
1,942
852
 632
2,870
0,1812,2,5,7
 94
 
Ngày: 01/05/2019
XSDN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
153038
Giải nhất
19561
Giải nhì
38622
Giải ba
13132
60394
Giải tư
51609
92714
90787
96073
29087
42861
06967
Giải năm
8685
Giải sáu
9890
5535
8799
Giải bảy
287
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
905,9
6214
2,322
732,5,8
1,94 
0,3,85 
 612,7
6,8373
385,73
0,990,4,9
 
Ngày: 24/04/2019
XSDN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
329830
Giải nhất
33276
Giải nhì
48908
Giải ba
19765
38130
Giải tư
53988
12097
15236
88119
59915
91113
95458
Giải năm
6546
Giải sáu
9539
0532
6533
Giải bảy
903
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
3203,8
 13,5,9
32 
0,1,3302,2,3,6
9
 462
1,658
3,42,765
976
0,5,888
1,397