www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 04/05/2011
XSDN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
035630
Giải nhất
25338
Giải nhì
66206
Giải ba
83265
47164
Giải tư
91525
86624
46857
62913
50967
45572
87241
Giải năm
1684
Giải sáu
6415
9641
7484
Giải bảy
578
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
306
4213,5
724,5
130,8
2,6,82,9412
1,2,657
064,5,7
5,672,8
3,7842
 94
 
Ngày: 27/04/2011
XSDN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
776863
Giải nhất
14519
Giải nhì
41615
Giải ba
39395
55632
Giải tư
51781
37732
89691
00090
12679
90583
78407
Giải năm
6934
Giải sáu
1304
8729
7472
Giải bảy
644
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
904,7
8,915,9
32,729
6,8322,4
0,3,444
1,5,955
 63
072,9
 81,3
1,2,790,1,5
 
Ngày: 20/04/2011
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
557169
Giải nhất
30663
Giải nhì
62558
Giải ba
79123
74616
Giải tư
43351
08251
29450
74070
42878
37774
65277
Giải năm
4128
Giải sáu
8460
6083
8642
Giải bảy
921
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
5,6,70 
2,52,616
421,3,8
2,6,83 
742
 50,12,8
160,1,3,9
770,4,7,8
2,5,783
69 
 
Ngày: 13/04/2011
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
145478
Giải nhất
11655
Giải nhì
47352
Giải ba
69210
22556
Giải tư
69409
96108
56477
27544
32779
72244
37949
Giải năm
9302
Giải sáu
2730
0567
5193
Giải bảy
320
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,2,302,8,9
 10
0,2,520,2
930
42442,9
552,5,6
567
6,777,8,9
0,78 
0,4,793
 
Ngày: 06/04/2011
XSDN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
792846
Giải nhất
93581
Giải nhì
54602
Giải ba
50656
08771
Giải tư
52848
25581
38415
53913
01220
26604
77156
Giải năm
3954
Giải sáu
3665
8403
8242
Giải bảy
352
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
202,3,4
7,8213,5
0,4,520
0,13 
0,542,6,8
1,652,4,62
4,5265
 71
4812
999
 
Ngày: 30/03/2011
XSDN - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
241661
Giải nhất
99053
Giải nhì
83093
Giải ba
96764
03566
Giải tư
45653
85030
50385
66809
29913
85803
46394
Giải năm
7206
Giải sáu
9915
4586
2267
Giải bảy
093
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
303,6,9
613,5
 2 
0,1,52,9230
6,94 
1,8532
0,6,861,4,6,7
6,87 
 85,6,7
0932,4
 
Ngày: 23/03/2011
XSDN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
659744
Giải nhất
05375
Giải nhì
39894
Giải ba
92171
85704
Giải tư
73017
32838
08132
16309
86718
28418
38995
Giải năm
2635
Giải sáu
1633
7417
9075
Giải bảy
745
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
716,72,82
32 
332,3,5,8
0,4,944,5
3,4,72,95 
16 
1271,52
12,38 
094,5