www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 03/11/2010
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
137931
Giải nhất
48498
Giải nhì
71504
Giải ba
88411
91822
Giải tư
82862
76826
99127
33705
76612
82843
12973
Giải năm
3336
Giải sáu
7944
1889
5743
Giải bảy
671
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
404,5
1,3,711,2
1,2,622,6,7
42,731,6
0,440,32,4
05 
2,362
271,3
989
898
 
Ngày: 27/10/2010
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
968909
Giải nhất
60583
Giải nhì
07886
Giải ba
78906
69179
Giải tư
47584
43941
92902
07828
29406
00197
68850
Giải năm
3269
Giải sáu
6995
8908
3036
Giải bảy
013
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
502,62,8,9
3,413
028
1,831,6
841
950
02,3,869
979
0,283,4,6
0,6,795,7
 
Ngày: 20/10/2010
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
799677
Giải nhất
82301
Giải nhì
43858
Giải ba
62826
00856
Giải tư
34607
02869
21468
36785
56236
95950
90640
Giải năm
8655
Giải sáu
3418
1816
3714
Giải bảy
585
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
4,501,7
0142,6,8
 26
 36
1240
5,8250,5,6,8
1,2,3,568,9
0,777
1,5,6852
69 
 
Ngày: 13/10/2010
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
732631
Giải nhất
38857
Giải nhì
68330
Giải ba
30731
07782
Giải tư
45782
70478
96553
37380
25827
14637
27379
Giải năm
0929
Giải sáu
1909
4740
4798
Giải bảy
255
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,800,9
321 
8227,9
530,12,7
 40
553,5,7
 6 
2,3,578,9
7,980,22
0,2,798
 
Ngày: 06/10/2010
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
756055
Giải nhất
84255
Giải nhì
69237
Giải ba
08629
83913
Giải tư
77316
70551
72513
19128
62816
59689
13126
Giải năm
1712
Giải sáu
6828
7390
4422
Giải bảy
207
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
903,7
512,32,62
1,222,6,82,9
0,1237
 4 
5251,52
12,26 
0,37 
2289
2,890
 
Ngày: 29/09/2010
XSDN - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
962889
Giải nhất
29411
Giải nhì
08654
Giải ba
18592
34929
Giải tư
65594
19036
68671
42145
96996
31319
86010
Giải năm
9056
Giải sáu
1010
9373
5790
Giải bảy
691
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
12,905
1,7,9102,1,9
929
736
5,945
0,454,6
3,5,96 
 71,3
 89
1,2,890,1,2,4
6
 
Ngày: 22/09/2010
XSDN - Loại vé: L: 9K4
Giải ĐB
068775
Giải nhất
44872
Giải nhì
96180
Giải ba
17606
71474
Giải tư
99543
59164
74826
76091
25721
02072
94090
Giải năm
2924
Giải sáu
6269
0875
2020
Giải bảy
370
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,7,8,906
2,91 
7220,1,4,6
43 
2,6,743
725 
0,264,8,9
 70,22,4,52
680
690,1