www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 02/10/2019
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
067800
Giải nhất
18813
Giải nhì
23915
Giải ba
65781
44592
Giải tư
89882
85398
79054
33426
83534
23788
71677
Giải năm
7179
Giải sáu
3214
4713
0441
Giải bảy
806
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
000,6
4,8132,4,5
8,926
12342
1,32,541
154
0,26 
777,9
8,981,2,8
792,8
 
Ngày: 25/09/2019
XSDN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
592785
Giải nhất
03743
Giải nhì
71589
Giải ba
98709
45647
Giải tư
32280
86810
56053
52522
34266
46328
89959
Giải năm
2816
Giải sáu
7551
6277
8596
Giải bảy
880
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,8209
510,6
222,8
4,53 
 43,7
6,851,3,9
1,6,965,6
4,777
2802,5,9
0,5,896
 
Ngày: 18/09/2019
XSDN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
088408
Giải nhất
27038
Giải nhì
21393
Giải ba
11044
96902
Giải tư
95249
51164
86398
61443
62374
94633
55451
Giải năm
7741
Giải sáu
5750
6495
5883
Giải bảy
030
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
3,502,8
4,51 
02 
3,4,8,930,3,8
4,6,741,3,4,9
950,1,9
 64
 74
0,3,983
4,593,5,8
 
Ngày: 11/09/2019
XSDN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
470372
Giải nhất
51270
Giải nhì
94857
Giải ba
92326
13039
Giải tư
28260
83116
26788
42087
09410
17145
71013
Giải năm
2967
Giải sáu
0462
9324
4272
Giải bảy
967
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,6,70 
 10,3,6
6,7224,6
139
245
457
1,260,2,72
5,62,870,22,9
887,8
3,79 
 
Ngày: 04/09/2019
XSDN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
070081
Giải nhất
96548
Giải nhì
93645
Giải ba
49237
58307
Giải tư
45568
11563
76690
22274
33441
51076
18534
Giải năm
0259
Giải sáu
5481
8318
4593
Giải bảy
238
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
907
4,8218
 28
6,934,7,8
3,741,5,8
459
763,8
0,374,6
1,2,3,4
6
812
590,3
 
Ngày: 28/08/2019
XSDN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
558579
Giải nhất
18660
Giải nhì
12072
Giải ba
56651
31090
Giải tư
02504
33830
09466
28387
24017
64476
33210
Giải năm
6712
Giải sáu
6850
9751
2640
Giải bảy
200
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,4
5,6,8,9
00,4
5210,2,7
1,72 
 30
040
 50,12
6,760,6
1,872,6,9
 80,7
790
 
Ngày: 21/08/2019
XSDN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
577220
Giải nhất
03444
Giải nhì
35110
Giải ba
34274
40574
Giải tư
84093
99513
24637
48646
81174
26594
85786
Giải năm
2443
Giải sáu
7065
8110
8424
Giải bảy
315
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
12,20 
 102,3,5
520,4
1,4,937
2,4,73,943,4,6
1,652
4,865
3743
 86
 93,4