www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 01/03/2023
XSDN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
731066
Giải nhất
06781
Giải nhì
62377
Giải ba
80065
66128
Giải tư
18847
36883
72642
87425
32012
76552
54486
Giải năm
3292
Giải sáu
8980
3618
5242
Giải bảy
501
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,801
0,812,8
1,42,5,925,8
83 
 422,7
2,652
6,860,5,6
4,777
1,280,1,3,6
 92
 
Ngày: 22/02/2023
XSDN - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
437472
Giải nhất
10095
Giải nhì
72350
Giải ba
91666
72801
Giải tư
01328
69346
52940
94393
14330
30575
98924
Giải năm
6801
Giải sáu
8660
2388
8716
Giải bảy
994
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,6012
0216
724,8
930
2,940,6
7,950
1,4,6,760,6
 72,5,6
2,888
 93,4,5
 
Ngày: 15/02/2023
XSDN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
760675
Giải nhất
43531
Giải nhì
53115
Giải ba
30547
56185
Giải tư
00896
10947
47850
83503
38605
91462
35109
Giải năm
0277
Giải sáu
1377
3193
2459
Giải bảy
009
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,503,5,92
310,5
62 
0,931
 472
0,1,7,850,9
962
42,7275,72
 85
02,593,6
 
Ngày: 08/02/2023
XSDN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
162164
Giải nhất
86218
Giải nhì
55445
Giải ba
76904
37284
Giải tư
09948
61413
00558
21067
59568
29878
57289
Giải năm
8095
Giải sáu
5591
9164
8299
Giải bảy
718
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 04
913,82
 2 
1,53 
0,62,845,8
4,953,8
 642,7,8
678
12,4,5,6
7
84,9
8,991,5,9
 
Ngày: 01/02/2023
XSDN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
717484
Giải nhất
38994
Giải nhì
09700
Giải ba
07978
89860
Giải tư
09879
52146
83223
36541
09866
74812
50734
Giải năm
9951
Giải sáu
8297
9371
7246
Giải bảy
835
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,600,7
4,5,712
123
234,5
3,8,941,62
351
42,660,6
0,971,8,9
784
794,7
 
Ngày: 25/01/2023
XSDN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
405901
Giải nhất
49894
Giải nhì
63179
Giải ba
92634
34239
Giải tư
82272
02907
22110
78435
34374
20109
87186
Giải năm
2117
Giải sáu
2183
4509
0681
Giải bảy
536
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
101,5,7,92
0,810,7
72 
834,5,6,9
3,7,94 
0,35 
3,86 
0,172,4,9
 81,3,6
02,3,794
 
Ngày: 18/01/2023
XSDN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
698207
Giải nhất
05581
Giải nhì
83480
Giải ba
10513
46375
Giải tư
18524
94853
87015
01540
79144
00551
53351
Giải năm
3508
Giải sáu
5945
4917
5145
Giải bảy
866
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
4,807,8
52,813,5,7
 24
1,53 
2,440,4,52
1,42,7512,3
666
0,175
0,980,1
 98