www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 01/01/2025
XSDN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
202136
Giải nhất
54336
Giải nhì
41059
Giải ba
30396
08343
Giải tư
57009
99277
80295
86819
55326
98870
86765
Giải năm
1460
Giải sáu
9491
2016
9319
Giải bảy
402
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
6,702,9
916,8,92
026
4362
 43
6,959
1,2,32,960,5
770,7
18 
0,12,591,5,6
 
Ngày: 25/12/2024
XSDN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
686702
Giải nhất
87623
Giải nhì
59551
Giải ba
76529
02597
Giải tư
97915
17776
37659
19372
36170
70996
41365
Giải năm
8277
Giải sáu
6121
3607
1525
Giải bảy
990
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
7,902,7
2,515,8
0,721,3,5,9
23 
 4 
1,2,651,9
7,965
0,7,970,2,6,7
18 
2,590,6,7
 
Ngày: 18/12/2024
XSDN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
853977
Giải nhất
28430
Giải nhì
26173
Giải ba
21580
23563
Giải tư
80750
03821
79533
89633
71213
66142
01215
Giải năm
7199
Giải sáu
9589
5495
7255
Giải bảy
592
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,5,80 
213,5
2,4,921,2
1,32,6,730,32
 42
1,5,950,5
 63
773,7
 80,9
8,992,5,9
 
Ngày: 11/12/2024
XSDN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
496276
Giải nhất
25839
Giải nhì
67405
Giải ba
73478
17202
Giải tư
30117
87953
21713
07528
88377
42329
69363
Giải năm
2887
Giải sáu
4207
0053
3871
Giải bảy
333
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,7
713,7
026,8,9
1,3,52,633,9
 4 
0532
2,763
0,1,7,871,6,7,8
2,787
2,39 
 
Ngày: 04/12/2024
XSDN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
711691
Giải nhất
79399
Giải nhì
55469
Giải ba
76609
81615
Giải tư
84011
59127
47034
85659
55730
92637
95242
Giải năm
3243
Giải sáu
7271
7050
3315
Giải bảy
737
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,509
1,7,911,52
4,927
430,4,72
342,3
1250,9
 69
2,3271
 8 
0,5,6,991,2,9
 
Ngày: 27/11/2024
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
193316
Giải nhất
94122
Giải nhì
67150
Giải ba
27389
90737
Giải tư
19503
94564
53068
20844
03237
43128
58995
Giải năm
6244
Giải sáu
8030
5823
3688
Giải bảy
512
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
3,503
 12,6
1,222,3,8
0,230,72
42,6442
950,7
164,8
32,57 
2,6,888,9
895
 
Ngày: 20/11/2024
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
069961
Giải nhất
76322
Giải nhì
94694
Giải ba
73723
05934
Giải tư
98940
22403
43604
40800
57302
06271
49381
Giải năm
0790
Giải sáu
6502
2172
6607
Giải bảy
786
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,22,3,4
7
6,7,81 
02,2,722,3
0,234
0,3,940
85 
861
071,2
 81,5,6
 90,4